Đề ôn thi THPT năm 2022 môn Toán Lớp 12

doc 5 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 23/06/2022 Lượt xem 304Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi THPT năm 2022 môn Toán Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn thi THPT năm 2022 môn Toán Lớp 12
ÔN THI THPT 2022 – ĐỀ 16. ĐÁP ÁN
Câu 1. Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. nghịch biến trên khoảng .
B. đồng biến trên khoảng .
	C. nghịch biến trên khoảng .
	D. đồng biến trên khoảng . 
Câu 2. Cho cấp số cộng có và . Số 100 là số hạng thứ mấy của cấp số cộng?
	A. Thứ 15. 	B. Thứ 20.	C. Thứ 35.	D. Thứ 36.
Câu 3. Nguyên hàm của hàm số thỏa mãn là 
	A. .B. .	C. .	D. .
Câu 4. Tìm số phức liên hợp của số phức biết 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Xét số phức là nghiệm của phương trình Tìm 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. Cho số phức Trên mp tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn hình học của số phức 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Cho số phức Tìm số thực , biết 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Cho số phức thỏa mãn và Tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9. Cho là 2 số phức liên hợp của nhau và thỏa mãn và . Tính mô đun
của số phức 	A. .	B. .	C. .	D. .
Lời giải Giả sử thì . 
 thì 
Do nên loại.	Thay vào ta có .	Từ vào .
Câu 10. Cho số phức thỏa mãn . Tổng bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Ta có: 
Xét Vậy 
Câu 11. Cho cấp số cộng thỏa mãn . Công thức số hạng tổng quát của cấp số cộng này là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 12. Txđ của hs là A. . B. . C. .	D. 
Câu 13. Tìm họ nguyên hàm của hàm số .	A. .
B. .	C. .	D. .
Câu 14. Cho khối chóp S.ABCD cạnh bên SA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình chữ nhật, , , . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15. Cho khối nón có bán kính đáy và chiều cao . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
	A. .	B. .	C. .	D. 
Câu 16. Thể tích khối cầu có bán kính bằng là	A. . B. .	C. .	D. .
Câu 17. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 và chiều cao bằng 7. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 18. Tập nghiệm của bpt là A. . B. .	C. .	D. .
Câu 19. Trong không gian , cho hai điểm và . Đoạn có độ dài là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 20. Viết pt đi qua điểm và nhận làm vectơ pháp tuyến.
A. .	B. . C. .	D. .
Câu 21 Cho hai điểm và . Phương trình của mặt cầu có tâm và đi qua điểm là: 
A. .	 	B. 
C. .	 	D. .
Câu 22. Cho đt và điểm. Viết ptđt đi qua điểm , cắt và vuông góc với đường thẳng .
A. .	B. .C. .	D. .
Câu 23. Nghiệm của pt là: A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 24. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình sau
x
–2
0
2
–
0
+
0
–
0
+
y
–2
1
–2
Số nghiệm thực của phương trình là	A. 4.	B. 3.	C. 2.	D. 1.
Câu 25. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn đk là đường tròn có tâm I và bk R lần lượt là
	A. và .	 B. và .	 C. và .	D. và .	
Câu 26. Cho mặt cầu : . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu .
	A. , .	B. , .	C. , .	D. , .
Câu 27. Cho hàm số xác định trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
X
–
0
+
–
0
+
Khi đó số điểm cực trị của hàm số là	A. 3.	B. 2.	C. 4.	D. 1.
Câu 28. Gọi M, m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tính .
	A. 4.	B. 9.	C. 1.	D. 5.
Câu 29. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng	A. 2. 	B. 1. 	C. 3. 	D. 4.
Câu 30. Tập nghiệm của bpt là A. . B. . C. .	D. . 
Câu 31. Cho tích phân . Nếu đặt thì kết quả nào sau đây đúng?
	A. .	B. .	C. . 	D. .
Câu 32. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường , trục Ox và hai đường thẳng ; khi quay quanh trục hoành được tính bởi công thức nào?
	A. 	B. . 	C. .	D. . 
Câu 33. Cho hai số phức và . Tìm mô-đun của số phức .
	A. .	B. . 	C. .	D. . 
Câu 34. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng chứa trục Ox và đi qua điểm có phương trình là
	A. .	B. . 	C. .	D. . 
Câu 35.Cho đường thẳng d có phương trình tham số . Phương trình chính tắc của đường thẳng d là
	A. .	B. . 	C. .	D. . 
Câu 36. Cho hàm số liên tục trên . Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường , , và (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dướiđây là đúng?
A. .	B. .
C. .	D. .
Câu 37. Cho với , , là các số hữu tỷ. Giá trị của
 bằng	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 38. Cho hàm số liên tục trên thỏa mãn và . Tính tích phân . 	A. .	B. . 	C. .	D. . 
Câu 39. Cho và . Tính .A. 5.	B. 8.	C. 10.	D. 16.
Câu 40. Cho và . Tính .A. -7.	B. 7.	C. 5.	D. -5.
Câu 41. Cho và . Tính .A. 6.	B. 2.	C. 3.	D. 1.
Câu 42. Cho . Tính .A. 1.	B. 2.	C. 4.	D. 5.
Câu 43. Cho và . Tính .A. -1.	 B. 1.	 C. -2. D. 2.
Câu 44. Cho và . Tính . A. -1. B. 1. C. 3.	 D. 2.
Câu 45. Cho hàm số biết rằng và và . Tính 
A. -3.	 B. .	 C. 1.	 D. .
Câu 46. Xếp 5 nam và 2 nữ vào một bàn dài gồm 7 chỗ ngồi. Tính xác suất để 2 nữ không ngồi cạnh nhau.
	A. . 	B. .	C. . 	D. .
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có và ABCD là hình vuông cạnh 2a, khoảng cách C đến là . Tính khoảng cách từ A đến .	A. . 	B. 2a.	C. .	D. . 
Câu 48. Cho hàm số (với m là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ? 	A. 7. 	B. 6. 	C. 5. 	D. 8.
Câu 49. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng . Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng, song song với trụ của hình trụ và cách trục của hình trụ một khoảng bằng ta được thiết diện là một hình vuông. Tính thể tích V của khối trụ đã cho.
	A. . 	B. .	C. . 	D. .
Câu 50. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng 2. Số phần tử của S là	A. 1. 	B. 4. 	C. 3. 	D. 2.
Xét hàm số trên . Ta có liên tục trên và , 
Suy ra đồng biến trên . Do đó , .
Khi đó . Ta có
.
• Với , ta có . Theo đề bài, ta có
• Với , ta có . Theo đề bài, ta có
Vậy Số phần tử của S là 2.

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_thi_thpt_nam_2022_mon_toan_lop_12.doc