Đề ôn tập Tiếng Anh Lớp 3 chính thức

docx 7 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 674Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Tiếng Anh Lớp 3 chính thức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn tập Tiếng Anh Lớp 3 chính thức
Unit 1: This is my family
Write word for each picture:
G_ _ _ d_ _ t_ _ _
G_ _ _ d_ _ t_ _ _
F_ _ h _ _

M_ _ h_ _
Bro_ _ _ _
S_s_ _ _
Hoỉ về các thành viên trong gia đình:
Who is that? (who’s that?) à He’s my./ She’s my..
Hỏi tuổi các thành viên trong gia đình:
How old is your father? à He’s . Years old
How old is your mother? à She’s .years old
Write the meanings of these words :
Woman: .	Man:.	Boy:	Girl:	Photo:.	
Unit 12: This is my house
Vocabulary:
This is my h_ _ _ _
There is a K_ _ _ _ _ _
There is a b_ _ _ _ _ _
There is a l_ _ _ _ _ _ _ _ _
There is a d_ _ _ _ _ _ _ _ _
There is a b_ _ _ _ _ _ _
There is a g_ _ _
There is a f_ _ _ _ 
There is a g_ _ _ _ _ 
There is a p_ _ _ 
There is a t_ _ _ 
There is a y_ _ _ 
Hỏi đáp về phòng hoặc trang thiết bị trong nhà:
Ví dụ: Is there a pond? à Yes, there is hoặc No, there isn’t 
Unit 13,14: Where is my book? Are there any posters in the rooms?
Hỏi đáp về vị trí của đồ vật trong phòng:
Where is the + đồ vật? à It’s here (nó ở đây) hoặc It’s there (nó ở kia)
Giới từ chỉ vị trí: 
On:	In:	Under:.	Behind:..
Next to:..	Near:..	In front of:.	Between: 
Where is the dog? à It’s  the table 
Where’s? à It’s
Where are the books? à They’re . the table 
 Where are ? à They’re..
Number the pictures:
Door
Fan
Map
Picture
Poster
Cup
Chair
Coat
Window
Wardrobe
Cupboard
Sofa
Mirror
Table
Hỏi về đồ vật trong phòng (số nhiều)
Are there any sofas in the room? (trong phòng có ghế sô pha không?)
 Yes , there are 
Are there any+ đồ vật (s) ?--> Yes, there are hoặc No, There aren’t 
Hỏi về số lượng đồ vật trong phòng:
How many books are there on the table? (có bao nhiêu quyển sách trên bàn?)
There are five books. (Có 5 quyển)
How many+ đồ vật(s)+are there?
There are + số lượng+ đồ vật (s)
Unit 15: Do you have any toys?
Hỏi đáp về đồ chơi:
What toys do you like? (bạn thích đồ chơi gì?)
I like + đồ chơi(s)
Do you have any toys? (bạn có đồ chơi không?)
Yes, I do. I have a 
No, I don’t
Do you have a plane? (bạn có máy bay đồ chơi không?)
Yes, i do/ No, I don’t 
Does she have a ball?
Yes, she does/ No, she doesn’t
Does he have a robot?
Yes, he does/ No, he doesn’t 
I have a .
I have a .
I have a 
I have a .
I have a 
She has a .
He has a 
I have a .
He has two..
I have a 
She has a 
I have a ..
Unit 16,17: Do you have any pets?
D.
R..
T..
B.
 G C..
P. 
Hỏi đáp về thú cưng: 
Do you have any cats? (bạn có nuôi mèo không?)
Yes, I do
No, I don’t 
What pets do you like? (bạn thích thú cưng nào?)
I like cats
How many cats do you have? (bạn có bao nhieu con mèo?)
I have 2 cats (tớ có 2 con mèo)
Where are the birds? (những chú chim ở đâu)
They are in the cage (chúng ở trong lồng)
Where are the goldfish? (những chú cá vàng ở đâu?)
They’re in the fisk tank (chúng ở trong bể cá)
Unit 18: what are you doing?
Hỏi đáp bạn/cô ấy/anh ấy/họ đang làm gì?
What are you doing? à I’m reading a book
What is she doing? à She’s reading a book
What is he doing? à He’s reading a book
What are they doing? à They’re reading a book
Number the pictures and fill in the blanks with the missing words:
I . .. a dog
.. are dancing
She. .. the floor
They . .kites
They .. skating
He  to music
She___ skipping
They ______ cooking
He ___ __________ a book
He ____ ____________ the piano
She _____ __________ a song
He _____ __________ TV
Unit 19: what is the weather like?
Hỏi đáp về thời tiết:
What’s the weather like in .today? à It’s + thời tiết +in..today
 H_T	 R_IN_	 SN_W_	 	C_O_DY
 S_N_Y	 S_OR_Y	 W_ND_
North
Unit 20: Where is Sapa?
central
Hỏi đáp vị trí các tỉnh thành trên bản đồ Việt Nam:
Where’s Sapa? à It’s in North Viet Nam
Where’s Hue? à It’s in central Viet Nam
South
Where’s Ho Chi Minh city? à It’s in South Viet Nam
Hỏi đáp về khoảng cách giữa 2 tỉnh:
Is Hue near Ha Noi? à No, it isn’t . It’s far from Ha Noi
Is Ha Noi near Hai Phong? à Yes, it is
Near:gần Far from:xa

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_tieng_anh_lop_3_chinh_thuc.docx