TEST FOR UNIT ONE FULL NAME: .. I. Chọn một từ không cùng loại với từ còn lại 1. A. Japan B. England C. China D. American 2. A. I B. her C. he D. they 3. A. boy B. girl C. children D. pupil 4. A. class room B. computer room C. library D. schoolyard 5. A. teacher B. nice C. good D. tired II. Chọn đáp án đúng 1. This is my teacher. name is Nga A. His B. Your C. She D. Her 2. There ..two pictures on the wall. A. are B. is C. am D. go 3. Where are you ? A. on B. in C. come D. from 4. – Good morning, class. -.. Miss Hien A. Good afternoon B. Good evening C. Good morning D. Good night 5. What ..are you? I’m Japanese. A. nationality B. national C. nationally D. time 6. .are my books. A. This B. These C. You D. That 7. What are you doing? I .a book. A. read B. am reading C. reading D. are reading 8. is she from? A. What B. How C. Where D. When III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh Example: name/ is/ my/ John. My name is John. 1. I’m/ hello/ Nam/ Hanoi,Vietnam/ from/ I’m/. . 2. you/ where/ from/ are /? . 3. I/ from/ am/ America. . 4. she/ is/ Where/ from/? . 5. England/ she/ from/ is/. . IV. Đặt câu hỏi dựa vào thong tin câu trả lời sau. Ex: What’s your name? My name’s Nam. 1..? He is from Australia. 2. .? He is ten years old. 3.. ? She is reading a book. 4. ? There are 20 students in the class. 5. .. ? I’m Vietnamese. V. Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống. 1. J_ p_ n 4. _ r _ m 7. t _ m _ rro _ 2. p_ pi _ 5. w _ _ r e 3. n_ _ ht 6. _ a _ er
Tài liệu đính kèm: