Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học: 2017-2018 - Đề 4

docx 6 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 557Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học: 2017-2018 - Đề 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học: 2017-2018 - Đề 4
Huynh Van Danh Primary School THE FIRST SEMESTER TEST
Name: .	 Subject: English	
Class: 3/4	 Time: 35 minutes
 School year: 2017 – 2018
Marks
Teacher’s remark
Listening
Speaking
Reading
Writing
Total
LISTENING:
PART 1: Listen and number. There is an example. 1(point). 
e
d
c
b
1
a
 PART 2: Listen and match. There is an example. (1pt)
 A B C	D	 E
 2. 3. 4. 5. 
 PART 3: Listen and tick. There is an example. (1 pt) 
1.
c
P
b
a
2. 
c
b
b
a
3.c
b
a
4.c
b
a
5.a
b
c
c
PART 4: Listen and complete. There is an example. 1(point). 
I’m five years old.
Is your friend?
These are my 
My favourite colour is
The school ..is large.
Huynh Van Danh Primary School THE FIRST SEMESTER TEST
Name: .	 Subject: English	
Class: 3/4	 Time: 35 minutes
 School year: 2017 – 2018
READING:
PART 1: Look and read. Put a tick (P) or a cross (X) in the box as example. (1 point) 
P
 0. These are a notebook. 
x
00. That is a pencil. 
1. May I stand up? 
Phong/ 10
2. Phong is ten years old. 
yellow
3. My rulers are yellow.
4. The classroom is large. 
PART 2: Look, read and write Yes or No. There is an example. (1pt).
This is a pen. __ Yes _
That is a desk.______
Is it a book? – Yes, it is. _____
These are my pencil sharpeners. _____
Those are pencil cases ______
WRITING:
PART 1: Look and write the missing letters to complete the words. (1pt)
 Example: This is a c a t .
This is a l i __ __ __ __ __ .
 Mai likes to chat with f r__ __ __ __ __ .
Let’s play f __ __ __ __ __ __ __.
My c l __ __ __ __ __ __ m is big.
PART 2: Reorder the words. There is an example. 1(point).
0. n p e
à
pen
1. r b e u b r
à
_ _ _ _ _ _ 
2. o l s h o c 
à
_ _ _ _ _ _ 
3. o k o b
à
_ _ _ _ 
4. r i b y l a r
à
_ _ _ _ _ _ _
THE END !
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
Năm học : 2017 – 2017
ĐỀ 4
LISTENING:
PART 1: Listen and number. 1(point). Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ
* Answer key: B. 5 C. 2 D. 3 E. 4
PART 2: Listen and match 1(point). Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ
* Answer key: 2. B 3. D 4. C 5. E
PART 3: Listen and tick ( 1 pt) Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ
* Answer key: 2. A 3. B 4. A 5. C
PART 4: Listen and complete. 1(point). Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ
* Answer key: 2. that 3. ruler 4. orange 5. gym
READING:
PART 1: Look and read. Put a tick (P) or a cross (X) in the box as example. (1 point)
Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ 
* Answer key: 1. X 2. P 3. P 4.X 
PART 2: Look, read and write Yes or No (1pt).Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ
* Answer key: 1. Yes   2. Yes   3. No   4. Yes   5. No  
WRITING:
PART 1: Look and write the missing letters to complete the words. (1pt) Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ
* Answer key: 1. Library 2. Friends 3. Football 4. Classroom 
PART 2: Reorder the words. 1 (point).Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ
* Answer key:1. rubber     2. school     3. Book     4. library    
 MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ I LỚP 3
NĂM HỌC: 2017– 2018
Kĩ năng
Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần đánh giá
Mức/điểm
Tổng số câu, số điểm, tỉ lệ %
M1
M2
M3
M4
 Nghe
Q1.Listen and number.
4
1đ
Q2.Listen and match.
4
1đ
Q3.Listen and tick.
4
1đ
Q4.Listen and complete.
4
1đ
Đọc
Q1. Look and read. Put a tick or a cross.
4
1đ
Q2.Look and read. Write Yes or No.
4
1đ
Viết
Q1.Look and write the missing letters.
4
1đ
Q2.Reorder the words.
4
1đ
Tổng
4
10%
12
30%
12
30%
4
10%

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2017_2018_de_4.docx