Đề kiểm tra học kỳ II môn tiếng Anh - Lớp 4 năm học 2015 - 2016 thời gian: 40 phút

doc 6 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 710Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn tiếng Anh - Lớp 4 năm học 2015 - 2016 thời gian: 40 phút", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ II môn tiếng Anh - Lớp 4 năm học 2015 - 2016 thời gian: 40 phút
PHÒNG GD&ĐT TRẢNG BÀNG
TRƯỜNG TH BÌNH NGUYÊN
HỌ TÊN: ..............
Lớp
 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
 MÔN TIẾNG ANH -LỚP 4
 NĂM HỌC 2015-2016 
 Thời gian: 40 phút 
Marks:
Listening
Reading and writing
Speaking
Total
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8
Q. 9
Q.10
PART 1: LISTENING (20 minutes)
Question 1: Listen and number: (1 pt)
	C.
1
	B.
A. 
D.	E..
Question 2: Listen and write T (true) or F (false): (1 pt)
T
Ex: Do you want ice cream ?
 Yes, I do. 
Do you want pizza ? Yes, I do. 
Do you want rice ? No, I don’t. 
Do you want milk ? Yes, I do.
Do you want ice cream ? Yes, I do. 
Question 3: Listen and draw the line. There is an example. (1 pt)
A.	 B.	C.	D.	E.
1
2
4
5
3
Question 4: Listen and tick (P) as example: (1 pt) 
P
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Question 5: Listen and complete: (1 pt).
 Lisa: I’m hungry. I want an (1)..
 Jenny: I’m thirsty. I want (2).
 Lisa: Here you (3). 
 Jenny: Thank you.
 Lisa: You’re (4). 
PHÒNG GD&ĐT TRẢNG BÀNG
TRƯỜNG TH BÌNH NGUYÊN
HỌ TÊN: ..............
Lớp
 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
 MÔN TIẾNG ANH -LỚP 4
 NĂM HỌC 2015-2016 
 Thời gian: 40 phút 
Marks:
Listening
Reading and writing
Speaking
Total
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8
Q. 9
Q.10
__________________________________________________________________________
PART II: READING AND WRITING (15 minutes)
Question 6: Look and read. Put a tick(P) or cross(O) in the box. There are two example 
(1 pt) P O
 I want ice cream.
ü
 I want milk.
X
 1. I like frogs.
 2. I like rabbits.
3. I’m hungry. I want an apple.
 4. I want cake.
Question 7: Read and write the the word in the gap. (1 pt)
dogs too frogs
 a dog
John: Look! There’s (1)... . I like (2)..
 What do you like?
Jenny: I like (3).
Andy: I like frogs, (4)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Question 8: Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 pt) 
 0 raebd => bread 1. kace => _______ 
2. paziz => ___________ 3. tacs => _________ 
 4. sodg => __________ 
Question 9: Reorder the words. (1 pt) 
want / do / What / you / ?
 → ____________________________
do / you / What / like / ?
 → ____________________________
is / What / color/ favorite/ your / ?
 → ____________________________
cats / Do / you / like / ?
 → _____________________________
 ___The end ___
 PART 3: SPEAKING (05 minutes)
Question 10: Answer these questions about yourself. (1 pt) 
What’s your name?
........................................................................................
2. How old are you? 
........................................................................................
3. What is your favorite color?
........................................................................................
4. Do you want milk? (fish, chicken, pizza ,bread, ice eream )
........................................................................................
 Do you like cats? (dogs, rabbits, frogs, birds, spiders) 
........................................................................................
 ___The end ___
ĐÁP ÁN LET’S GO 1B (NĂM HỌC: 2013-2014)
PART I. LISTENING:
Question 1: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ.
 B. 3 C. 4 D. 2 E. 5
Question 2: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ. 
 1. T 2. F 3. F 4. T
Question 3: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ.
 2. fish 3. chicken 4. pizza 5. bread
Question 4: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ.
 1. ice cream 2. juice 3. fish and rice 4. cake and ice cream 5. pizza
Question 5: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ.
 1. apple 2. juice 3. are 4. welcome
PART II. READING AND WRITING:
Question 6: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ.
 1. P 2. O 3. P 4. O
Question 7: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ.
 1. a dog 2. dogs 3. frogs 4. too
Question 8: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ.
 1. cake 2. pizza 3. cats 4. dogs
Question 9: Mỗi câu đúng đạt 0,25đ.
What do you want ?
What do you like ?
What is your favorite color?
Do you like cats?

Tài liệu đính kèm:

  • docdethihki2_lop4.doc