Đề kiểm tra học kỳ I môn: Toán 8 – Năm học: 2015 - 2016 thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

docx 4 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 686Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn: Toán 8 – Năm học: 2015 - 2016 thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ I môn: Toán 8 – Năm học: 2015 - 2016 thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
TRƯỜNG THCS TÂN LONG HỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN 8 – Năm học: 2015-2016
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
 Học sinh làm làm 5 câu sau đây, mỗi câu 2 điểm:
 Câu 1: Tính 
a) (2 + x)2	b) 2x ( x + 5) – 10x	c) ( 12 x5y4 – 6 x y3) : 6xy2	d) 
Câu 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
x2 – 36	b) x2 – xy + x - y 
Câu 3: Tìm x biết:
a) x2 – 7x = 0	b) 3x ( 1 – 4x) + 12x2 – 9 = 0
Câu 4:
Phát biểu định nghĩa hình bình hành
Cho hình bình hành ABCD, biết  = 1100. Tính số đo các góc còn lại của hình bình hành.
Câu 5: Cho tam giác ABC có AB < AC. Gọi M,N,P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC và AC.
a) Chứng minh tứ giác BMPN là hình bình hành.
b) Vẽ đường cao AH của tam giác ABC. Chứng minh tứ giác MHNP là hình thang cân.
 -------- Hết ---------
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG THCS TÂN LONG HỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN 8 – Năm học: 2015-2016
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
 Học sinh làm làm 5 câu sau đây, mỗi câu 2 điểm:
 Câu 1: Tính 
a) (2 + x)2	b) 2x ( x + 5) – 10x	c) ( 12 x5y4 – 6 x y3) : 6xy2	d) 
Câu 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
x2 – 36	b) x2 – xy + x - y 
Câu 3: Tìm x biết:
a) x2 – 7x = 0	b) 3x ( 1 – 4x) + 12x2 – 9 = 0
Câu 4:
a) Phát biểu định nghĩa hình bình hành
Cho hình bình hành ABCD, biết  = 1100. Tính số đo các góc còn lại của hình bình hành.
Câu 5: Cho tam giác ABC có AB < AC. Gọi M,N,P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC và AC.
a) Chứng minh tứ giác BMPN là hình bình hành.
b) Vẽ đường cao AH của tam giác ABC. Chứng minh tứ giác MHNP là hình thang cân.
 -------- Hết ---------
 KIỂM TRA HỌC KÌ I – Năm học 2015 - 2016
 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 8
Câu
Nội dung
Điểm
 1
a) (2 + x)2 = 4 + 4x + x2
b) 2x ( x + 5) – 10x = 2x2 + 10x -10x
 = 2x2
c) ( 12 x5y4 – 6 x y3) : 6xy2 = 2x4y2 - y
d) = 
0,5
0,5
0,5
0,5
 2
 a) x2 – 36 = x2 - 62
 = (x – 6) ( x + 6)
b) x2 – xy + x – y = ( x2 – xy) + (x – y)
 = x ( x – y) + ( x – y)
 = ( x – y) ( x + 1)
0,5
0,5
0,5
0,25
0,25
 3
a) x2 – 7x = 0
x (x – 7) = 0
Khi x = 0 
Hoặc x – 7 = 0 Þ x = 7
Vậy x = 0; x = 7
b) 3x ( 1 – 4x) + 12x2 – 9 = 0
 3x – 12x2 + 12x2 - 9 = 0
 3x = 9
 x = 3
Vậy x = 3
0,25
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
 4
a) Hình bình hành là tứ giác có các cạnh đối song song
b) Hình bình hành ABCD có: C = Â = 1100 (hai góc đối)
 Â + D = 1800 (hai góc trong cùng phía)
 Þ D = 1800 – 1100 = 700
 B=D = 700 (hai góc đối)
1
0,25
0,25
0,25
0,25
 5
a) Chứng minh BMPN là hình bình hành:
DABC có: M, P là trung điểm của AB, AC nên MP đường trung bình 
Và P, N là trung điểm của AC, BC nên PN là đường trung bình 
Þ MP // BN 
Þ PN //BM 
Þ tứ giác BMPN là hình bình hành ( các cạnh đối song song)
b) Chứng minh MHNP là hình thang cân:
Vì MP // BN Þ MP // HN
 Þ MHNP là hình thang
Mặt khác: MN = (t/c đường trung bình)
 HP = (t/c đường trung tuyến ứng với cạnh huyền)
 Þ MN = HP
Vậy MHNP là hình thang cân (hình thang có hai đường chéo bằng nhau).
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
* Chú ý: Chứng minh cách khác, nếu đúng, cho điểm tương đương
 MATRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I. Năm học 2015 – 2016
 MÔN TOÁN 8
 Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1.Nhân và chia đa thức
Nhân đơn thức,nhân đa thức ,chia đa thức cho đơn thức
Tìm x: nhân đa thức, chuyển vế
Số câu
Số điểm-Tỉ lệ
3
1,5
1
1
4
2,5-25%
2.Phân tich đa thức thành nhân tử
Dùng hằng đẳng thức
Phân tích, tìm x:Phối hợp các phương pháp
Số câu
Số điểm-Tỉ lệ
1
1
2
2
3
3- 30%
3.Cộng ,trừ phân thức
Cộng phân thức cùng mẫu
Số câu
Số điểm-Tỉ lệ
1
0,5
1
0,5-5%
4.Hình bình hành
Định nghĩa hình bình hành
Tính số đo các góc của hình bình hành
Chứng minh hình bình hành
Số câu 
Số điểm-Tỉ lệ
1
1
1
1
1
1
3
3- 30%
5.Hình thang cân
Chứng minh hình thang cân
Số câu
Số điểm-Tỉ lệ
1
1
1
1-10%
Tổng số câu
Số câu-sốđiểm
5
3
2
2
4
4
1
1
12
10-100%

Tài liệu đính kèm:

  • docxĐE THI HK I TOAN 8 2015-2016.docx