Đề kiểm tra học kì II – Năm học 2015 - 2016 môn: Tiếng Anh – Lớp 3 thời gian làm bài: 40 phút – không kể thời gian phát đề

doc 4 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 715Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II – Năm học 2015 - 2016 môn: Tiếng Anh – Lớp 3 thời gian làm bài: 40 phút – không kể thời gian phát đề", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì II – Năm học 2015 - 2016 môn: Tiếng Anh – Lớp 3 thời gian làm bài: 40 phút – không kể thời gian phát đề
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2015-2016
Môn: Tiếng Anh – Lớp 3
Thời gian làm bài: 40 phút – Không kể thời gian phát đề
PHÒNG GD&ĐT HOÀI ÂN
TRƯỜNG TH TĂNG DOÃN VĂN
Họ và tên HS:  Lớp: 
Điểm
Nhận xét
Giám khảo
PART I. VOCABULARY AND STRUCTURE: (4 points)
Question 1: Choose the best answer: (2 points)
	1/ What are they doing? – They are _____ with paper boat.
 A. doing B. making 	C. playing 
	2/ Has she got any pet? – No, she_____. 
 A. has 	 B. hasn’t 	C. haven’t 
	3/ How many ______ are there in your bedroom? – There are two.
 A. chair B. chairs 	 C. x
	4/ What’s Mai doing? – She ______.
 A. play cycling 	B. cycling 	C. cycles
	5/ How old is your_______? – He’s thirty-four.
 A. sister B. mother C. father 
	6/ What is the ______ like today? 
 A. activity 	B. colour 	 C. weather 
	7/ _______ many cats do you have? 
 A. Why B. How 	C. What 
	8/ What _____ are your dogs? – They are black and white. 
 A. colour B. yellow C. sunny
Question 2: Choose the odd one out: (2 poinst)
 	9. A. Mother	B. school	C. father 	 	D. sister 
	10. A. Big B. book 	C. pen 	 	D. ruler 
	11. A. Bedroom 	B. kitchen 	C. bathroom 	D. garden 
	12. A. She B. he 	C. living room 	D. I 
	13. A. Sunny 	B. windy 	C. rainy 	D. tortoise 
	14. A. Am 	B. weather C. are 	D. is 
	15. A. Dog 	B. bird 	C. fish 	D. robot 
 16. A. North	B. South	C. Central	D. Binhdinh
PART II. READING:(2 point)
Choose the correct word to complete the dialouge:
	far 	 Is name 	 old family 	 north 	 near 	 Where 
	Hello. My (17)is bao Anh. I am eight years (18)My (19)is in Thai Nguyen. It is in (20)Viet Nam. Thai Nguyen is (21)Ha Noi but very (22)from Ho Chi Minh City. There are a lot of mountains and trees in my place. How about your place? (23)is it in Viet Nam? (24)  it near or far from Ho Chi Minh City?
PART III. WRITING: (2 point)
Complete the sentences using words given:
27. today?/ the weather/ like/ What/ is ?
28. is/ hot/ and sunny/ It/ today. 	 
29. are/ They/ hide/ playing/ -and-seek. 
30. Does/ your sister/ any/ have/ dolls?
.
PART IV. SPEAKING: (2 point)
Matching
A
B
31. What are they playing?
32. What’s the weather like today?
33. How many goldfish have you got?
34. Where are your yo-yos?
a. They’re under the bed
b. They are playing hide-and-seek.
c. I’ve got five goldfish
d. It’s sunny and windy
31:_______	 	32:_______	 33:________ 	34:________
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TIẾNG ANH 
 Lớp 3 – Năm học 2015-2016
PART I. VOCABULARY AND STRUCTURE: (4 point)
Question 1: Choose the best answer: (2 point) (Mỗi câu đúng đước 0,25 điểm)
Câu số
1
2
3
4
5
6
7
8
Đáp án
A
A
B
B
A
B
C
A
Question 2: Choose the odd one out: (2 point) (Mỗi câu đúng đước 0,5 điểm)
Câu số
9
10
11
12
Đáp án
C
B
A
C
PART II. READING:(2 point)
Choose the correct word to complete the dialouge: (Mỗi câu đúng đước 0,5 điểm)
Câu số
13
14
15
16
Đáp án
I’m
too
you
Goodbye
PART III. WRITING: (2 point) 
Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4. (2 point) (one is done for you) (Mỗi câu đúng đước 0,5 điểm)
Câu số
17
18
19
20
Đáp án
classroom
art room
computer room
playground
PART IV. SPEAKING: (2 point) (Mỗi câu đúng đước 0,5 điểm)
Câu số
21
22
23
24
Đáp án
d
a
e
b
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu 
và 
số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TNKQ
TNKQ
TNKQ
Vocabulary and structure
Số câu
8
3
3
12
Số điểm
2,0
1,25
0,75
4,0
Reading skill 
Số câu
2
1
1
4
Số điểm
1,0
0,5
0,5
2,0
Writing skill 
Số câu
2
1
1
4
Số điểm
1,0
0,5
0,5
4,0
Speaking skill
Số câu
2
1
1
4
Số điểm
1,0
0,5
0,5
2,0
Tổng
Số câu
12
7
5
24
Số điểm
5,0
3,0
2,0
10
KHUNG MA TRẬN CÂU HỎI MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
TT
Mạch kiến thức, kĩ năng
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
Vocabulary and structure
Số câu
6
4
2
12
Câu số
1,2,3,4,9,10
5,6,11,12
7,8
Reading skill 
Số câu
2
1
1
4
Câu số
13,16
14
15
Writing skill 
Số câu
2
1
1
4
Câu số
17,19
20
18
Speaking skill
Số câu
2
1
1
4
Câu số
21,23
24
22
Tổng số câu
12
7
5
24

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_THI_HKII_TA_3_20152016.doc