Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2015-2016

docx 4 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 553Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2015-2016", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2015-2016
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2015 - 2016
MÔN : TIẾNG ANH – LỚP 5
THỜI GIAN LÀM BÀI : 60 PHÚT
Total marks
Name : ..
Class : ..
 Part I. Listening ( Nghe ) ( 4.0 marks ) 
A. Question 1. Listen and draw the time. CD 47 ( 1.0 mark )
( Nghe và vẽ giờ đúng với mỗi hoạt động dưới đây )
B. Question 2. Listen and tick the correct picture CD 57 ( 1.0 mark )
( Nghe và đánh dấu vào bức tranh đúng )
C. Quetion 3 . Listen and write T ( true) F ( false ) CD 87 ( 1.0 mark )
( Nghe và viết chữ T ( nếu là đúng ) F ( nếu là sai )
D. Question 4. Listen and write CD 86 ( 1.0 mark )
( Nghe và viết các từ cho sẵn vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn dưới đây. )
classroom , play , grandma , scary 
Part II. Reading and writing ( Đọc và viết )( 5.0 marks )
A. Question 1. Choose and circle the correct answers. ( 1.0 mark )
 ( Chọn và khoanh tròn vào câu trả lời đúng )
1. My dad _______ drinking coffee in the morning 
a. likes	b. like	c. do like
2. He is ________ a video of the wedding .
a. eating	b. watching	c. singing
3. What ________ you wearing ?
a. is	b. do	c. are
4. She _______ happy yesterday.
a. were	b. was	c. don’t
B. Question 2. Read and tick (√ ) ( 1.0 mark )
( Đọc đoạn văn sau và đánh dấu ( ) vào ô lựa chọn Yes hoặc No )
Hello. My name is Phong. I get up at 6 o’clock in the morning. I have breakfast with my dad and mum. I go to school at 6.45 o’clock. I have lunch at school. After school, I help my mum and do my homework. I play football with my friends.
	Yes	No
His name is Long. 
He goes to school at 7 o’clock.
He has lunch at school.
After school, he goes swimming. 
C. Question 3. Reorder the words to make sentences ( 1.0 mark )
 ( Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu đúng nghĩa )
1.	He	 /	up	/	at	/	6 o’clock. / gets /
2. 	wearing /	T-shirt. /	a	/	I’m	/
.
3. 	are	/	doing ? 	/	they	/	What	 /
.
4. 	What time	/ you / go 	/ do / to school ? /
.
D. Question 4. Fill in the table with the suitable words from the box( 1.0 mark )
 ( Viết các từ cho sẵn dưới đây vào đúng từ loại của nó )
Wedding
( Đám cưới )
..
..
..
...
Clothes
( Trang phục )
.
..
.
..
gloves , guests 
cake , boots
shirt , band
invitation , jeans
E. Question 5. Read and match ( 1.0 mark )
 ( Đọc và nối các câu hỏi dưới đây với các câu trả lời đúng )
a./ I play football.
1./ What’s the time ? 
b./ It’s ten o’clock.
2./ What do you do ?
c./ I like sweets.
3./ Where’s your dad ?
d./ He’s in the bathroom.
4./ What do you like ?
Part III. Speaking ( Nói ) (1.0 mark ) 
Total :	

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_tieng_anh_lop_5_nam_hoc_2015_2016.docx