Đề kiểm tra giữa kì II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2021-2022

docx 4 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 18/06/2022 Lượt xem 334Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa kì II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra giữa kì II môn Toán Lớp 8 - Năm học 2021-2022
TRƯỜNG THCS TT CÁI NHUM 	KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2021 – 2022
	 MÔN: TOÁN – LỚP 8
	ĐỀ CHÍNH THỨC	 Thời gian làm bài: 60 phút 
 (40 câu trắc nghiệm)
Câu 1. 	Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn? 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 2.	Phương trình nào sau đây không phải là phương trình bậc nhất một ẩn?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 3.	 là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 4. 	x = 4 là nghiệm của phương trình 
	A. 3x – 1 = x – 5	B. 2x – 1 = x + 3 	C. x – 3 = x – 2 	D. 3x + 5 = - x – 2 
Câu 5. 	Phương trình x + 9 = 9 + x có tập nghiệm là : 
	A. S = {R} 	B. S = {9} C. S = 	D. S = R
Câu 6. 	Phương trình x + 2 = x – 2 có bao nhiêu nghiệm ? 
	A. Có 1 nghiệm	B. Vô nghiệm	C. Vô số nghiệm	D. Có 2 nghiệm
Câu 7. 	Phương trình có nghiệm khi. 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 8.	Phương trình có tập nghiệm là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 9. 	Phương trình có tập nghiệm là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 10.	Trong các phương trình sau, phương trình tích là
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 11.	Trong các phương trình sau, phương trình nào không phải là phương trình chứa ẩn ở mẫu?
A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 12.	Điều kiện xác định của phương trình là
A. ; .	B. .	
C. .	D. .
Câu 13. 	Phương trình có nghiệm :
	A. x = 1 	B. x = 2 	C. x = -3 	D. Vô nghiệm 
Câu 14. 	Phương trình có tập nghiệm là :
	A. S = {-1} 	B. S = {-1;3} 	C. S = {-1;4} D. S=R
Câu 15.	Tìm x để giá trị của phân thức bằng 0
A. x = 2 ; x = -5	B. x = -5.	C. x = -2.	D. x = 2.
Câu 16.	Tập nghiệm của phương trình là 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 17. 	Có hai thùng dầu, thùng thứ nhất chứa lượng dầu gấp ba lượng dầu chứa trong thùng thứ hai. Nếu thùng thứ hai chứa lít dầu thì lượng dầu ở thùng thứ nhất được biểu diễn là
A. (lít).	B. (lít).	C. (lít).	D. (lít).
Câu 18. 	Một hình chữ nhật có chiều rộng là x (cm), chiều dài hơn chiều rộng 3 (cm). Diện tích hình chữ nhật là 10 (cm2). Phương trình của bài toán là:
A. .	B..	C. .	D..
Câu 19. 	Hai người đi từ A đến B, vận tốc người thứ nhất là 40km/h ,vận tốc người thứ hai là 25km/h. Để đi hết quãng đường AB, người thứ hai cần nhiều thời gian hơn người thứ nhất là 1 giờ 30 phút. Tính quãng đường AB? 
	A. 80km	B. 90km	C. 100km	D. 120km
Câu 20. 	Điều kiện xác định của phương trình chứa ẩn ở mẫu là gì ?
	A. Những giá trị của biến mà tại đó mẫu thức khác 0	
 	B. Những giá trị của biến mà tại đó tử thức bằng 0
	C. Những giá trị của biến mà tại đó tử thức khác 0
	D. Những giá trị của biến mà tại đó tử mẫu thức bằng 0
Câu 21:	Hai phương trình nào sau đây là hai phương trình tương đương:
	A. x2 = 3x x(x – 3) = 0	B. x2 = 9 x = 3
	C. (x – 1)2 – 25=0 x = 6 	D. x2 = 36 x = - 6 
Câu 22:	Phương trình bậc nhất một ẩn có thể có bao nhiêu nghiệm ?
	A. Một nghiệm	B. Vô nghiệm	C. Vô số nghiệm	D. Hai nghiệm.
Câu 23. 	Phương trình có nghiệm là
	A. x = 13.	B. x = 8.	C. x = 2	D. x = 3
Câu 24. 	Năm ngoái số dân của tỉnh A là (triệu người). Năm nay số dân của tỉnh tăng thêm thì số dân tỉnh năm nay được biểu diễn là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 25. 	Phương trình 2x + k = x – 1 nhận x = 4 là nghiệm khi 
	A. k = 3 	B. k = -5 	C. k = 6 	D. k = 8.
Câu 26. 	Cho hình vẽ sau. Tính x và y, biết DE // BC
​ ​ ​​​​
	A. x = 18 ; y = 40.	B. x = 18 ; y = 30.	C. x = 16 ; y = 40.	D. x = 16 ; y = 30.
Câu 27. 	Cho biết và PQ = 24 cm. Độ dài của MN bằng ?
	A. 12 cm	B. 14 cm	C. 16 cm	D. 18 cm
Câu 28. 	Trên hình vẽ bên có Khẳng định nào dưới đây sai?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 29.	Cho Biết và . Khi đó độ dài đoạn thẳng là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 30.	Cho tam giác , trong đó . Độ dài bằng 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 31.	Cho . Đường thẳng song song với BC cắt các cạnh AB và AC lần lượt tại D, E. Ta có
	A. . 	B. . 	C. . 	D..
Câu 32.	Cho , khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A. 	B. 	C. . 	D. .
Câu 33.	Một hình thoi có độ dài hai đường chéo lần lượt bằng và . Diện tích của hình thoi đó bằng 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 34.	Cho hình thang có diện tích bằng , đường trung bình . Chiều cao của hình thang đó bằng
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 35. 	Tính độ dài trên hình vẽ biết 	
A. .	B. .	C. .	D. .	
Câu 36. 	Cho có là đường phân giác của góc ngoài tại đỉnh ; thì giá trị của là 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 37. 	Cho, có thì bằng 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 38.	Trong hình vẽ sau, có cặp tam giác đồng dạng là
A. và 	B. và 	
C. và . 	D. Không có cặp tam giác nào đồng dạng .
Câu 39. 	Cho hình vẽ. Tìm số đo độ dài x trong hình. Đơn vị là cm
	 A. 2,1 cm 	B. 2,5cm 	C. 2,6cm 	D. 4, 4cm
Câu 40: Cho hai đoạn thẳng AB = 10 cm, CD = 5 dm. Câu nào sau đây là đúng ?
	A. 	B. 	C.	D. .
HẾT.

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_giua_ki_ii_mon_toan_lop_8_nam_hoc_2021_2022.docx