Đề kiểm tra cuối năm năm học : 2015 - 2016 môn : Toán - Lớp 1 thời gian : 40 phút ( không kể thời gian giao đề)

doc 6 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 700Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối năm năm học : 2015 - 2016 môn : Toán - Lớp 1 thời gian : 40 phút ( không kể thời gian giao đề)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra cuối năm năm học : 2015 - 2016 môn : Toán - Lớp 1 thời gian : 40 phút ( không kể thời gian giao đề)
Phòng gd&đt hoàng su phì
TrƯờng TH&THCS TẢ SỬ CHOểNG
Họ và tên: 
Lớp: 1C
đề kiểm tra cuối năm
Năm học : 2015 - 2016
Môn : Toán - Lớp 1
Thời gian : 40 phút
( Không kể thời gian giao đề)
 Điểm 
Nhận xét của giáo viên
Giáo viên coi
( ký và ghi rõ họ tên)
Điểm bằng số:
................................
Điểm bằng chữ:
..............................
...................................................
...................................................
...................................................
...................................................
..................................................
1............................................
2.............................................
Giáo viên chấm
( ký và ghi rõ họ tên)
1............................................
2.............................................
BàI LàM
Câu 1. Viết số thích hợp vào chỗ trống:
90
92
 94
96
 97
99
100
Câu 2. Nối phép tính với kết quả đúng:
60- 50
50 + 5
66 - 23
41 + 34
75
43
55
10
Câu 3. Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng: 
a) Đồng hồ chỉ mấy giờ? 
A. 12 giờ	 
B. 10 giờ 
C.11 giờ	
 b) Một tuần lễ có mấy ngày? 
 A. 5 ngày 
 B. 7 ngày 
 C. 6 ngày 
Câu 4: Điền số:
 a) Hãy đo đoạn thẳng AB và điền kết quả vào chỗ chấm: 
 A B
 cm
 .
 .
 b) Có ...... điểm ở trong hình vuông. . .
 Có .......điểm ở ngoài hình vuông. 
 . . 
Câu 5. Điền dấu >,<,= vào ô trống: 
a) 18 + 2 20	 b) 75- 22 60
c) 25 + 3 	 27	 d) 60 - 10 40
Câu 6. Đúng ghi đ, sai ghi s vào ô trống:
 a) 70 - 30 - 10 = 30 b) 70 + 7 + 3 = 70 
Câu 7. Tính:
 a) 40 + 20 + 10 - 5 = .. b) 45 + 3 - 12 + 3 = . 
Câu 8. a) GiảI bài toán theo tóm tắt sau: 	 
Tóm tắt :
Có : 56 con gà
Đã bán : 12 con gà
Còn lại:con gà?
Bài giải ...........................................................................................................................................................................................
 b) Lan hái được 25 bông hoa. Hồng hái được14 bông hoa. Hỏi cả
 hai bạn háI được bao nhiêu bông hoa ?
Bài giải
.......................................
Phòng gd&đt hoàng su phì
TrƯờng TH&THCS TẢ SỬ CHÓNG
HD CHấM kiểm tra cuối năm
Năm học : 2015 - 2016
Môn : Toán - Lớp 1C
Câu 1: 1điểm ( HS viết đúng mỗi số được 0,25 điểm )
90
 91
 92
93
 94
 95
 96
 97
 98
 99
100
Câu 2: 1điểm (HS nối đúng mỗi ý được 0,25 điểm)
66 - 23
60 - 50
50 + 5
41 + 34
75
43
10
55
Câu 3: 1điểm (HS khoanh đỳng mỗi ý được 0,5 điểm)
 a) Khoanh vào B b) Khoanh vào B
Câu 4: 1 điểm(HS điền đỳng ý a được 0,5 điểm ý b ,c mỗi ý được 0,25 điểm)
 a) Đoạn thẳng AB dài 6 cm.
 b) Có 2 điểm ở trong hình vuông.
 c, Có 3 điểm ở ngoài hình vuông.
<
Câu 5: 2 điểm( HS điền đỳng mỗi ý được 0,5 điểm)
=
a) 18 + 2 20 b) 75 -22 60
>
>
 c) 25 + 3 	 27 d) 60 – 10 40
s
đ
Câu 6: 1 điểm(HS làm đỳng mỗi ý được 0,5 điểm)
 a) 70 – 20 – 10 = 30 b) 70 + 7 + 3 = 70 
Câu 7: 1 điểm(HS làm đỳng mỗi ý được 0,5 điểm)
 a) 40 + 20 + 10 -5 = 65 b) 45 + 3 - 12 + 3 = 33
Câu 8: 2 điểm( HS giải đúng mỗi ý được 1 điểm) 
 a) Bài giải
Số gà còn lại là : ( 0,25 điểm)
56 – 12 = 44 (con) (0,5 điểm)
Đáp số: 44 con gà ( 0,25 điểm)
b) Bài giải
 Cả hai bạn hái được là: ( 0,25 điểm)
 25 +14 = 39 (bông) (0,5 điểm)
 Đáp số : 39 bông hoa  ( 0,25 điểm)
PHềNG GD&ĐT HOÀNG SU PHè MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM
TRƯỜNG TH& THCS TẢ SỬ CHOểNG MễN : TOÁN – LỚP 1C
 NĂM HỌC: 2015-2016
Mạch kiến thức kĩ năng
Số cõu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Viết, so sỏnh cỏc số cú hai chữ số. Cộng, trừ khụng cú nhớ trong phạm vi 100.
Số cõu
2
2
1
4
1
Số điểm
2,0
3,0
1,0
5,0
1,0
Đại lượng và đo đại lượng: Xem đồng hồ, tuần lễ.
Số cõu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hỡnh học: Đo độ dài đoạn thẳng, điểm ở trong điểm ở ngoài một hỡnh.
Số cõu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải bài toỏn bằng một phộp tớnh cộng, trừ trong phạm vi 100.
Số cõu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
 Tổng
Số cõu
4
1
2
1
6
2
Số điểm
4,0
2,0
3,0
1,0
7,0
3,0
 Cõu
 Mức độ 
 Hỡnh thức 
Cõu 1, 2,3,4
MĐ1
 TNKQ
 Cõu 5,6
MĐ2
 TNKQ
 Cõu 7
MĐ3
 TL
 Cõu 8
MĐ1
 TL

Tài liệu đính kèm:

  • dockiem_tra_cuoi_nam_toan_lop_1.doc