Đề kiểm tra cuối năm học 2014 - 2015 ôn tiếng Anh lớp 1 thời gian học sinh làm bài : 35 phút

doc 32 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 964Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề kiểm tra cuối năm học 2014 - 2015 ôn tiếng Anh lớp 1 thời gian học sinh làm bài : 35 phút", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra cuối năm học 2014 - 2015 ôn tiếng Anh lớp 1 thời gian học sinh làm bài : 35 phút
Ma trận đề kiểm tra cuối năm học 2014 - 2015
MÔN tiếng anh - LớP 1
Mạch kiến thức
Số bài và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Hoàn thành từ dựa vào tranh
Số bài
1
1
Số điểm
5
5
Đọc và nối
Số bài
1
1
Số điểm
3
3
Hoàn thành ô chữ
Số bài
1
1
Số điểm
2
2
Tổng
Số bài
1
1
1
1
2
Số điểm
3
5
2
3
7
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra cuối năm học 2014 - 2015
MÔN tiếng anh - LớP 1
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
1
Từ vựng
Số bài
1
1
2
Bài số
1
3
2
Đọc và nối
Số bài
1
1
Bài số
2
3
Số bài
Bài số
TS
TS bài
1
1
1
3
 Phòng gd-đt vũ thư đề kiểm tra cuối năm học 2014 - 2015
TrƯờng tiểu học vũ đoài môn tiếng anh lớp 1 
 Thời gian học sinh làm bài : 35 phút
Họ và tên : .. Lớp :  SBD: .
Điểm: 
nhận xét của giáo viên: 
Bài 1 : Em hãy điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để đựơc từ chỉ nội dung tranh (5điểm) 
1.d ___ ck : con vịt 6. __ ebra : ngựa vằn 
2. __ tar : ngôi sao 7. fo __ : con cáo 
3. bo __ ing : đấm bốc 8. cand __ : kẹo 
4. __ un : chạy 9. ca __ : con mèo 
5. c __ w : bò sữa 10 . __ encil : bút chì 
Bài 2: Em hãy nối từ với tranh tơng ứng.( 3 điểm).
 wave monkey queen van rat pen
2
 1
R
A
N
G
E
N
e
 Bài 3 : Em hãy hoàn thành ô chữ sau : ( 2 điểm )
1. 2. 1
đáp án và biểu điểm chấm môn tiếng anh lớp 1
Cuối năm học 2014 – 2015
Bài 1 : 5điểm , 10 ý , mỗi ý 0.5 điểm
1. u 6. z
2. s 7. x 
3. x 8. y
4. r	 9. t
5. o 10. p
Bài 2 : 3 điểm / 6 ý , mỗi ý 0.5 điểm
 wave monkey queen van rat pen
Bài 3 : hoàn thành đúng ô chữ được 2 điểm
 điền chữ O 
Ma trận đề kiểm tra cuối Năm học 2014 – 2015 
MÔN tiếng anh - LớP 2
Mạch kiến thức
Số bài và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Hoàn thành từ 
Số bài
1
1
1
1
2
Số điểm
4
2
2
4
4
Đọc và nối
Số bài
1
1
Số điểm
2
2
Hoàn thành ô chữ
Số bài
Số điểm
Tổng
Số bài
2
1
1
2
2
Số điểm
6
2
2
6
4
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra cuối năm học 2014 – 2015
 MÔN tiếng anh LớP 2
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
1
Từ vựng
Số bài
1
1
1
3
Bài số
1
4
3
2
Đọc và nối
Số bài
1
1
Bài số
2
3
Số bài
Bài số
TS
TS bài
2
1
1
4
Phòng gd-đt vũ thư đề kiểm tra cuối năm học 2014-2015 TrƯờng tiểu học vũ đoài môn tiếng anh lớp 2
 Thời gian học sinh làm bài : 35 phút
Họ và tên : .. Lớp : . SBD: ...
Điểm: 
nhận xét của giáo viên: 
Bài 1: Em hãy điền chữ cái, hoặc cặp chữ cái còn thiếu để được từ đúng ( 4 điểm ) 
 1. c__ __ k : đầu bếp 6. mou__ __ : con chuột 
 2. h __ __ se : ngôi nhà 7. __ __ ale : cá voi 
 3. __ __ an : thiên nga 8. __ __ and : đứng
 4. b __ __ : bạn trai 9. sk __ __ e : trựơt băng 
 5. __ __ own : vương miện 10. broth __ __ : anh , em trai 
Bài 2 :Dựa vào tranh,em hãy hoàn thành các câu sau : ( 2 điểm ) 
 1. The princess is in the .................................. 
2. I like to .................................... 
Bài 3 : Nối từ với tranh tương ứng : ( 2đ )
 cook whale princess clown wheel
Bài 4 : Em hãy ghi từ chỉ nội dung bức tranh : ( 2 điểm )
1. 2. 
.. ...
đáp án và biểu điểm chấm môn tiếng anh lớp 2
Cuối năm học 2014- 2015
Bài 1 : 10 ý, mỗi ý đúng 0.4 điểm
1. o o. 
2. o u
3. s w
4. o y
5. c r
6. s e
7. w h
8. s t
9. a t
10. e r
Bài 2 : 2 ý , mỗi ý đúng 1 điểm 
 1. pram 2. ski 
Bài 3 : 5 ý , mỗi ý đúng 0.4 điểm
 cook whale princess clown wheel 
Bài 4 : 2 ý , mỗi ý 1 điểm
1. father 2. mother 
Ma trận đề kiểm tra cuối NĂM HọC 2014- 2015 
MÔN tiếng anh - LớP 3 – bài nghe
Mạch kiến thức
Số bài và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Nghe và đánh dấu từ
Số bài
1
1
Số điểm
1
1
Nghe và đánh số
Số bài
1
1
Số điểm
1
1
Nghe và đánh dấu tranh
Số bài
1
1
Số điểm
1
1
Tổng
Số bài
1
1
1
3
Số điểm
1
1
1
3
Ma trận câu hỏi kiểm tra cuối NĂM họC 2014 – 2015
MÔN tiếng anh - LớP 3 – bài nghe
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
1
Nghe và đánh dấu
Số bài
1
1
2
Bài số
3
2
2
Nghe và đánh số
Số bài
1
1
Bài số
1
3
Số bài
Bài số
TS
TS bài
1
1
1
3
Ma trận đề kiểm tra cuối NĂM học 2014 - 2015
MÔN tiếng anh - LớP 3 – bài đọc – viết
Mạch kiến thức
Số bài và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Từ vựng
Số bài
1
1
Số điểm
2
2
Ngữ pháp
Số bài
1
1
1
1
Số điểm
1
2.5
1
2.5
Đọc, dịch, nối
Số bài
1
1
Số điểm
1.5
1.5
Tổng
Số bài
2
1
1
3
1
Số điểm
2.5
2
2.5
4.5
2.5
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra cuối NĂM học 2014 – 2015 
MÔN tiếng anh - LớP 3 – bài đọc – viếT
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
1
Từ vựng
Số bài
1
1
Bài số
1
2
Ngữ pháp 
Số bài
1
1
2
Bài số
2
3
3
Đọc hiểu
Số bài
1
1
Bài số
4
TS
TS bài
2
1
1
4
 Phòng GD-ĐT vũ thư đề kiểm tra cuối NĂM HọC 2014 - 2015
Truờng tiểu học vũ đoài Môn tiếng anh lớp 3 
 BàI KIểM TRA Kỹ NĂNG NGHE - Thời gian học sinh làm bài : 10 phút
Họ và tên : 
Lớp : . Số báo danh : . 	
Điểm: 
nhận xét của giáo viên: 
Question 1 : Listen and number (1p) : nghe và đánh số
 Father 
 Mother
 How
 Down 
 Three 
Question 2 : Check the words you hear : 1p ( dánh dấu v vào từ em nghe được )
1. cloud close
2. sunny rainy
3. has cat
4. balls dolls
5. pets beds 
Question 3 : Listen and check (1p) : nghe và đánh dấu 
1. a. b. 
2. a 	 b. 
3. a. b. 
4.a b. 
 Phòng GD-ĐT vũ thư đề kiểm tra cuối năm HọC 2014 - 2015 Truờng tiểu học vũ đoài Môn tiếng anh lớp 3 
BàI KIểM TRA Kỹ NĂNG đọc viết - Thời gian học sinh làm bài : 30 phút
Họ và tên : 
Lớp : . Số báo danh : . 	
Điểm: 
nhận xét của giáo viên: 
Bài 1 : Khoanh tròn vào một từ khác loại với các từ còn lại : ( 2 điểm )
1
father
mother
house
sister
2
 A .cat
B . robot
dog
D. fish
3
 A . school
living room
bedroom
bathroom
4
four
six
two
old
5
pen
book
rainy
eraser
Bài 2 : Khoanh tròn vào đáp án đúng : ( 1 điểm )
1. That is my friend.  name is Nam. 
A. your
B. her
C. its 
D. his
2. It is rainy  Hanoi today.
A. in
B. on
C. to 
D. at
3. How .. is LiLi? – She is nine years old.
A. much
B. far
C. old
D. often
4. There .. two bedrooms in my house .
A. are
B. do
C. is
D. does
5. . you have many pets ?
A. Do 
B. How
C. What
D. Who
Bài 3 : Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh : ( 2.5 điểm )
cats / you / many / have / how / do ? 
..
old / is / how / she / ?
..
is / bed / there / in / a / bedroom / my .
..
is / how / today/ the / weather ?
.
name / is / her / Ngoc Lan . 
.
Bài 4 : Đọc và nối câu với tranh tương ứng ( 1.5 điểm )
1. This is my family.
a.
2. My brother has a new robot .
b.
3. There are two chairs in his bedroom.
c.
đáp án và biểu điểm chấm môn tiếng anh lớp 3
Cuối năm học 2014 – 2015
Bài nghe
Bài 1 : 5 ý , mỗi ý đúng 0.2 điểm 
4 – 5 – 2 – 3 - 1
Bài 2 : 5 ý , mỗi ý đúng 0.2 điểm 
1. cloud
2. rainy
3. has
4. balls
5. beds
Bài 3 : 4 ý , mỗi ý đúng 0.25 điểm 
1. a
2. b
3. b
4. b
Đáp án và biểu điểm chấm môn tiếng anh lớp 3
Cuối năm học 2014-2015
Bài kiểm tra kĩ năng đọc viết
Bài 1 : 5 ý 2 điểm . mỗi ý đúng 0.4 điểm
C 2. B 3. A 4. D 5. C
Bài 2 : 5 ý 1 điểm , mỗi ý 0.2 điểm
D 2. A 3. C 4. A 5. A
Bài 3 : 5 ý 2.5 điểm , mỗi ý 0.5 điểm 
How many cats do you have ?
How old is she ?
There is a bed in my bedroom.
How is the weather today ?
Her name is Ngoc Lan.
Bài 4 : 3 ý, 1.5 điểm , mỗi ý 0.5 điểm 
c 2. a 3.b
Ma trận đề kiểm tra cuối NĂM học 2014 - 2015
MÔN tiếng anh - LớP 4 – bài nghe
Mạch kiến thức
Số bài và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Nghe và đánh dấu từ
Số bài
1
1
Số điểm
1
1
Nghe và đánh số
Số bài
1
1
Số điểm
1
1
Nghe và đánh dấu tranh
Số bài
1
1
Số điểm
1
1
Tổng
Số bài
1
1
1
3
Số điểm
1
1
1
3
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra cuối NĂM học 2014 -2015 
MÔN tiếng anh - LớP 4 – bài nghe
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
1
Nghe và đánh dấu
Số bài
1
1
2
Bài số
1
3
2
Nghe và đánh số
Số bài
1
1
Bài số
2
3
Số bài
Bài số
TS
TS bài
1
1
1
3
Ma trận đề kiểm tra cuối NĂM HọC 2014 - 2015
MÔN tiếng anh - LớP 4 – bài đọc – viết
Mạch kiến thức
Số bài và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Từ vựng
Số bài
1
1
Số điểm
2
2
Ngữ pháp
Số bài
1
1
1
1
Số điểm
1
2
1
2
Đọc và đánh dấu T or F
Số bài
1
1
Số điểm
2
2
Tổng
Số bài
1
1
1
1
2
2
Số điểm
1
2
2
2
3
4
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra cuối NĂM HọC 2014 - 2015
MÔN tiếng anh - LớP 4 – bài đọc – viết
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
1
Từ vựng
Số bài
1
1
Bài số
1
2
Ngữ pháp 
Số bài
1
1
2
Bài số
2
3
3
Đọc hiểu
Số bài
1
1
Bài số
4
TS
TS bài
1
2
1
4
 Phòng GD-ĐT vũ thư đề kiểm tra cuối NĂM HọC 2014 - 2015
Truờng tiểu học vũ đoài Môn tiếng anh lớp 4 
 BàI KIểM TRA Kỹ NĂNG NGHE - Thời gian học sinh làm bài : 10 phút
Họ và tên : 
Lớp : . Số báo danh : . 	
Điểm: 
nhận xét của giáo viên: 
Question 1 : Tick the words your hear (1p) : đánh dấu vào từ em nghe thấy
 1. time nice
 2. doctor worker
 3. thirsty thirty
 4. juice fruit
 5. milk meat
Question 2 : Listen and number ( 1 p) : nghe và đánh số
 a. b. c. d.
Question 3 : Listen and check ( 1 p ) : nghe và đánh dấu 
a. b. 
 a. b. 
a. b. 
a. b. 
 Phòng GD-ĐT vũ thư đề kiểm tra cuối năm HọC 2014 - 2015 Truờng tiểu học vũ đoài Môn tiếng anh lớp 4
 BàI KIểM TRA Kỹ NĂNG đọc viết - Thời gian học sinh làm bài : 30 phút
Họ và tên : 
Lớp : . Số báo danh : . 	
Điểm: 
nhận xét của giáo viên: 
Bài 1 : Khoanh tròn vào một từ khác loại với các từ còn lại : ( 2 điểm )
1
bears
elephants
tigers
bookshop
2
 A .colour
B .red
blue
green
3
 A . doctor
student
dress
teacher
4
post office
bread
C. hamburger
fish
5
shoes
jeans 
yellow
shorts
Bài 2 : Khoanh tròn vào đáp án đúng : ( 1 điểm )
1.How .. is your skirt ? – It’s 50.000 dong.
A. many
B. much
C. old 
D. often
2. I wants some books . Let’s go to the 
A. food stall
B. cinema
C. bookshop 
D. zoo
3. Peter  bears because they can climb.
A. likes
B. like
C. likees
D. liked
4. My sister goes to school . 6.30 in the morning.
A. in
B. on
C.to 
D. at
5. Chicken is Minh’s favourite 
A. food
B. drink
C. subject
D. place
Bài 3 : Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh : ( 2điểm )
 1. time / do / get / you / what / up / ?
..
 elephants / Minh / likes / they / because / can / dance . 
..
colour / is / your / what / T-shirt / ?
..
do / you / why / to / the / go / want / to / cinema / ?
.
an / father / my / is / engineer .
.
Bài 4 : Đọc đoạn văn và điền T ( đúng ) - F ( sai ) ( 2 điểm )
This is my friend. His name is Hung. He is a student at Thang Long primary school. He gets up early in the morning. He has breakfast at 6.00 a. m and he goes to school at 6.30 a.m . He has lunch at school with his friends. He can play football very well. His favourite food is fish and his favourite drink is orange juice. T F
1. Hung is a student at Thang Long primary school. 
2. He has lunch at home .
3. He likes fish and orange juice.
4. He goes to school at 7.00 o’clock.
5. Hung can not play football. 
đáp án và biểu điểm chấm môn tiếng anh lớp 4
Bài nghe cuối năm học 2014- 2015
Question 1 : 5 ý 1 điểm , mỗi ý 0.2 điểm 
1. nine
2. doctor
3. thisty
4. fruit
5. meat
Question2 : 4 ý 1 điểm , mỗi ý 0.25 điểm 
1- d 2 - a . 3- b , 4 – c ( 2-3-4-1 )
 Question 3 : 4 ý 1 điểm , mỗi ý 0.25 điểm 
 1.	 b
 2. b
 3. a 
 4. a
đáp án và biểu điểm chấm môn tiếng anh lớp 4
Bài đọc viết cuối năm học 2014-2015
Bài 1 : 5 ý 2 điểm , mỗi ý 0.4 điểm
1.D 2. A 3. C 4. A 5. C
BàI 2 : 5 ý , 1 điểm , mỗi ý 0.2 điểm 
1. B 2. c 3. A 4. D 5. A
Bài 3 : 2 điểm , mỗi ý 0.4 điểm 
what time do you get up ?
Minh likes elephants because they can dance.
what colour is your T- shirt ?
why do you want to go to the cinema ?
my father is an engineer.
Bài 4 : 2 điểm // 5 ý , mỗi ý 0.4 điểm 
T
F
T
F
F
Ma trận đề kiểm tra cuối NĂM HọC 2014 - 2015 
MÔN tiếng anh - LớP 5 – bài nghE
Mạch kiến thức
Số bài và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Nghe và đánh dấu câu
Số bài
1
1
2
Số điểm
1
1
2
Nghe và đánh số
Số bài
1
1
Số điểm
1
1
Số bài
Số điểm
Tổng
Số bài
1
1
1
3
Số điểm
1
1
1
3
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra cuối NĂM học 2014 - 2015
MÔN tiếng anh - LớP 5 – bài nghe
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
1
Nghe và đánh dấu
Số bài
1
1
2
Bài số
2
3
2
Nghe và đánh số
Số bài
1
1
Bài số
1
3
Số bài
Bài số
TS
TS bài
1
1
1
3
Ma trận đề kiểm tra cuối NĂM học 2014-2015
MÔN tiếng anh - LớP 5 – bài đọc – viết
Mạch kiến thức
Số bài và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Từ vựng
Số bài
1
1
Số điểm
2
2
Ngữ pháp
Số bài
1
1
1
1
Số điểm
1
2.5
1
2.5
Đọc và hoàn thành đoạn văn
Số bài
1
1
Số điểm
1.5
1.5
Tổng
Số bài
2
1
1
2
2
Số điểm
3
2.5
1.5
3
4
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra cuối NĂM HọC 2014-2015
MÔN tiếng anh - LớP 5– bài đọc – viết
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Cộng
1
Từ vựng
Số bài
1
1
Bài số
1
2
Ngữ pháp
Số bài
1
1
2
Bài số
2
3
3
Đọc hiểu
Số bài
1
1
Bài số
4
TS
TS bài
2
1
1
4
 Phòng GD-ĐT vũ thư đề kiểm tra cuối NĂM HọC 2014 - 2015
Truờng tiểu học vũ đoài Môn tiếng anh lớp 5 
 BàI KIểM TRA Kỹ NĂNG NGHE - Thời gian học sinh làm bài : 10 phút
Họ và tên : 
Lớp : . Số báo danh : . 	
Điểm: 
nhận xét của giáo viên: 
Question 1 : Listen and number (1p) : nghe và đánh số
Question 2 : Tick the sentences you hear (1p) : đánh dấu (v) vào câu em nghe thấy
 a. I like winter. b. I like summer.
 a. The weather is fine . b. The weather is nice.
a. I often go swimming. b. I often go cycling.
 a. It’s on the right. b. It’s on the left..
 a. How far is it from here? b. How far is it from there?
Question 3 : Listen and check (1p) : nghe và đánh dấu vào T (đúng )- F ( sai ) 
 T F 
Tom’s going to stay at home tomorrow.
His dad’s going to listen to music.
His mum’s going to cook lunch.
His sister’s going to write a letter.
 Phòng GD-ĐT vũ thư đề kiểm tra cuối năm HọC 2014 - 2015 Truờng tiểu học vũ đoài Môn tiếng anh lớp 5 
 BàI KIểM TRA Kỹ NĂNG đọc viết - Thời gian học sinh làm bài : 30 phút
Họ và tên : 
Lớp : . Số báo danh : . 	
Điểm: 
nhận xét của giáo viên: 
Bài 1 : Khoanh tròn vào một từ khác loại với các từ còn lại : ( 2 điểm )
1
A.season
B.spring
C.summer
D.autumn
2
 A .headache
B .fever
C.bus
D.toothache
3
 A .airport
B.plane
C.swimming pool
D.cinema
4
A.cold
B.amusement park
C.hot
D.cool
5
A.photos
B.take 
C.clean
D.listen
Bài 2 : khoanh tròn vào đáp án đúng : ( 1 điểm )
1. Minh has a fever . He shoul see a 
A. teacher
B.doctor
C.farmer 
D. singer
2. What is the weather like  winter ?
A. on
B. for
C. at
D. in
3. I am going to the railway station .. bus.
A. by
B. about
C. during
D. at
4. What . you do yesterday ?
A. do
B. did
C.are
D. does
5. How . is it from Hanoi to Thaibinh ?
A. often
B. old
C. much
D. far
Bài 3 : Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh : ( 2.5 điểm )
 1.is / what / with / the / you / matter / ?
..
 2.going / is / Nam / visit / to / Ha Long Bay / tomorrow.
..
3. do / in / what / you / usually / do / winter / ?
..
4. did / he/ to / music / listen / yesterday / ?
.
on / the museum / is / left / your.
.
Bài 4 : Điền từ đã cho vào chỗ trống thích hợp để hoàn thành đoạn văn ( 1.5 điểm )
 plane by visit in they are 
LiLi and Alan are(1).. .Hanoi. They are going to travel to Ho Chi Minh City (2).. train.It takes about thirty hours. (3).... are going to (4) some interesting places. First, they(5).. going to Dam Sen park.Then,they are going to visit Ho Chi Minh President Mauloseum. After a week, they are going to come back Hanoi by (6)
ĐáP áN Và BIểU ĐIểM CHấM MÔN TIếNG ANH LớP 5 
BàI NGHE CUốI NĂM HọC 2014 – 2015
Question 1 : 1 điểm/ 4 ý , mỗi ý 0.25 điểm 
1.c 2. d 3. b 4. a ( 4-3-1-2 )
Question 2 : 1 điểm / 5 ý , mỗi ý 0.2 điểm 
b I like summer
a The weather is fine.
b I often go cycling.
b It’s on the left.
a How far is it from here ?
question 3 : 1 điểm / 4 ý , mỗi ý 0.25 điểm 
T
F
F
T
đáp án và biểu điểm chấm môn tiếng anh lớp 5
Bài đọc viết cuối năm học 2014 – 2015
Bài 1 : 2 điểm / , 5 ý mỗi ý 0.4 điểm 
1. A 2. C 3. B 4. B 5. A
Bài 2 : 1 điểm / 5 ý , mỗi ý 0.2 điểm 
1. B 2. D 3. A 4. B 5. D 
Bài 3 : 2.5 điểm / 5 ý , mỗi ý 0.5 điểm 
what is the matter with you ?
Nam is going to visit Ha Long Bay tomorrow.
What do you usually do in winter ?
Did he listen to music yesterday ?
 The museum is on your left.
Bài 4 : 1.5 điểm / 6 ý , mỗi ý 0.25 điểm 
1. in 2. by 3. they 
4. visit 5. are 6. plane

Tài liệu đính kèm:

  • docDE CUOI NAM HOC 14 - 15 - MON TIENG ANH d.doc