Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn tiếng Anh lớp 3 thời gian: 40 phút - Năm học 2015 - 2016

docx 2 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 672Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn tiếng Anh lớp 3 thời gian: 40 phút - Năm học 2015 - 2016", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn tiếng Anh lớp 3 thời gian: 40 phút - Năm học 2015 - 2016
Trường TH Thanh Văn 
Họvà tên:....................................... 
Lớp 3..........
 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
 MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
 Thời gian: 40 phút - Năm học 2015 - 2016
PART 1: LISTENING ( 20 minutes)
Question 1. Listen and number. (1 pt)
Question 2. Listen and draw the line. There is an example. (1 pt)
Question 3. Listen and tick. (2 pt)
 Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2016
Question 1: (1.đ) Mỗi câu đúng chấm 0,25 đ
1. There is a garden in front of the house.         3. There is a kitchen.
2. A: This is my bedroom.                               4. The bathroom is big.
    B: Oh, it’s nice
Đáp án: A. 2           B. 1              C. 4               D. 3
Question 2: (1.đ) Mỗi câu đúng chấm 0.25 đ
0. I have a parrot.
1. Do you have a teddy bear? - > Yes, I do
2. My brother has a goldfish.
3. Nam has a plane.
4. What toys do you like? -> I like ships.
Question 3: (2.đ) Mỗi câu đúng chấm 0.5 đ
1. A. What are they doing? -> They are playing kites.
2. B. What’s the weather like? -> It’s sunny.
3. A. They are playing hide and seek.
4. A. How old is your sister? -> She’s eleven.
Question 4:(1.đ) Mỗi câu đúng chấm 0.25 đ
1. There are two posters on the wall.            2. The balls are under the bed.
3. I have a dog.                                          4. My sister has two rabbits
Question 5: (1.đ) Mỗi câu đúng chấm 0.25đ
1. is         2. robots           3.has            4. listening             5. toys
Question 6: (1.đ) Mỗi câu đúng chấm 0.25đ
1. home    2. kitchen         3. watching    4. Linda                5. cleaning
Question 7: (1.đ) Mỗi câu đúng chấm 0.25đ
1. car        2. doll             3. rabbit          4. cat
Question 8: (1.đ) Mỗi câu đúng chấm 0.25đ
1. There are four doors.
2. I have a robot.
3. He has two brothers.
4. She is playing the piano.

Tài liệu đính kèm:

  • docxDe_Thi_hoc_ki_2_mon_TA_lop_3.docx