Ma trận đề kiểm tra cuối học kỡ II – Năm học: 2017 - 2018 Mụn : Toỏn – Lớp 2 Mạch kiến thức, kĩ năng Số cõu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL Số và phộp tớnh cộng, trừ trong phạm vi 1000. Phộp tớnh nhõn, chia. Số cõu 1 1 2 2 1 4 3 Số điểm 1,0 1,0 2,0 2.0 1,0 4,0 3,0 Đại lượng và đo đại lượng: ki-lụ-gam. Xem đồng hồ. Số cõu 1 1 2 Số điểm 1,0 1,0 2,0 Yếu tố hỡnh học: hỡnh tam giỏc, hỡnh tứ giỏc. Số cõu 1 1 1 1 Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,0 Tổng Số cõu 2 1 2 2 1 1 1 6 4 Số điểm 2,0 1,0 2,0 2.0 1,0 1,0 1,0 6,0 4,0 PHềNG GD&ĐT CƯMGAR TRƯỜNG TH TRƯNG VƯƠNG KIỂM TRA CUỐI HỌC Kè II NĂM HỌC: 2017 - 2018 Mụn: Toỏn – Lớp 2 Thời gian: 40 phỳt (Khụng kể thời gian phỏt đề) Ngày kiểm tra: ..../...../ 2018 Họ và tờn: ............................................................................Lớp:............................ Điểm Bằng chữ Nhận xột bài làm của học sinh. . . Bài 1: Đọc, viết cỏc số thớch hợp ở bảng sau: ( 1 điểm) ( M1) Đọc số Viết số Bảy trăm hai mươi ba .................................. ................................................................................................................ 415 Bài 2: ( 1 điểm) : Khoanh vào đỏp ỏn đỳng: ( M2) 234 + X = 465 Giá trị của X là : A.231 B. 889 C.789 Bài 3: ( 1 điểm) Đỳng ghi Đ, sai ghi S: ( M1) 1 giờ = 60 phút 7 giờ tối = 18 giờ Bài 4: (1 điểm) Điền vào chỗ chấm: ( M4) Hỡnh vẽ bờn cú: .. hỡnh tam giỏc Bài 5:(1 điểm): Đặt tớnh rồi tớnh: ( M2) 532 + 225 972 - 430 . . . .................................................................................................................................. Bài 6:(1 điểm): Tỡm x ( M2) 35 – X = 25 3 x X = 27 .................... .......................................................................................................................................... 4cm A 2cm B 4cm Bài 7: ( 1 điểm)Cho hỡnh tứ giỏc ABCD ( như hỡnh vẽ): (M3) C Tớnh chu vi của hỡnh tứ giỏc ABCD 5cm D .................................................................................. ....................................................................................... ........................................................................................ .................................................................................................................................. ................................................................................................................................... Bài 8: ( 1 điểm) Viết phộp tớnh thớch hợp: ( M3) Anh cõn nặng : 50 kg Em nhẹ hơn anh: 15 kg Em cõn nặng : .... kg? Bài 9: ( 1 điểm) Đỳng ghi Đ, sai ghi S: ( M1) a. 3 : 1 > 3 x 1 b. 2 x 4 < 2 x 5 Bài 10 : ( 1 điểm )Khoanh vào đỏp ỏn đỳng: ( M2) Sắp xếp các số sau: 384 , 374, 483, 400, 347, 348 theo thứ tự từ bộ đến lớn: 384, 374,347, 400, 348, 483 347, 348, 374, 384, 400, 483 348, 347, 374, 384, 400, 483 374, 347, 348, 384, 400, 483 ĐÁP ÁN MễN TOÁN LỚP 2 HỌC Kè II NĂM HỌC 2017-2018 Bài 1: Đọc, viết cỏc số thớch hợp ở bảng sau: ( 1 điểm) ( M1) Đọc số Viết số Bảy trăm hai mươi ba 723 ( 0,5 đ) Bốn trăm mười lăm ( 0,5 đ) 415 Bài 2: ( 1 điểm) :Đỏp ỏn A Bài 3: ( 1 điểm) Đỳng ghi Đ, sai ghi S:Đ ( M1) 1 giờ = 60 phút ( 0,5đ) S 7 giờ tối = 18 giờ( 0,5đ) Bài 4: (1 điểm) Điền vào chỗ chấm: ( M4) Hỡnh vẽ bờn cú: 5 hỡnh tam giỏc Bài 5:(1 điểm): Đặt tớnh rồi tớnh: ( M2) 532 + 225 972 - 430 532 972 + 225 - 430 757 542 Mỗi phộp tớnh đỳng được 0,5 điểm ( Nếu kết quả sai, đặt tớnh đỳng được 0,25 điểm) Bài 6:(1 điểm): Tỡm x ( M2) 35 – X = 25 3 x X = 27 X= 35- 25 ( 0,25đ) X= 27: 3 ( 0,25đ) X= 10 ( 0,25đ) X= 9 ( 0,25đ) Bài 7: ( 1 điểm)Cho hỡnh tứ giỏc ABCD ( như hỡnh vẽ): (M3) A 2cm B Tớnh chu vi của hỡnh tứ giỏc ABCD Bài giải: 4cm 4cm Chu vi hỡnh tứ giỏc ABCD là: ( 0,25đ) C D 5cm 2+ 4+ 5+ 4= 15 ( cm) ( 0,5 đ) Đỏp số: 15 cm ( 0,25đ) Bài 8: ( 1 điểm) Viết phộp tớnh thớch hợp: ( M3) Anh cõn nặng : 50 kg Em nhẹ hơn anh: 15 kg Em cõn nặng : .... kg? 50 - 15 = 35 Viết phộp tớnh đỳng được 0,5đ S Bài 9: ( 1 điểm) Đỳng ghi Đ, sai ghi S: ( M1) a. 3 : 1 > 3 x 1 ( 0,5đ) Đ b. 2 x 4 < 2 x 5( 0,5đ) Bài 10 : ( 1 điểm )Khoanh vào đỏp ỏn đỳng: ( M2) Sắp xếp các số sau: 384 , 374, 483, 400, 347, 348 theo thứ tự từ bộ đến lớn: B. 347, 348, 374, 384, 400, 483
Tài liệu đính kèm: