Đề số 1) ớp: 3 ọ v t n: Đ Ọ : 3 ăm ọc: 2015 – 2016 T n: 4 p t Bài 1: K o n v o c ữ đặt trước câu trả l đ n : a) Số l ền trước củ 16 l : A. 161 B. 150 C. 159 D. 170 b) Một cá o ìn vuôn có cạn 6 m C u v củ ìn vuôn đó l : A.24m B.36 m C. 10 m D. 12 cm c) 9m 8cm = cm Số t íc ợp cần đ ền v o c ỗ c ấm l : A. 98 B. 908 C. 980 D . 9080 d) Gấp 7 lít l n 8 lần t ì được: A. 15 lít B. 49 lít C. 56 lít D. 65 lít Bài 2: Đ n Đ, sai ghi S v o ô trốn : *Giá trị của biểu thức a) 2 + 8 x 5 = 50 b) 32 : 4 + 4 = 12 Bài 3: Tín n ẩm 7 x 6 = 8 x 7 = 63 : 9= 64 : 8 = Bài 4: Đặt tín rồ tín 487 + 302 660 – 251 124 x 3 845 : 7 Bài 5: Tìm x: a) X : 6 = 144 b) 5 x X = 375 Bài 6: Một quyển truyện d y 128 tr n An đã đọc được 1 4 số tr n đó ỏ còn b o n u tr n truyện nữ m An c ư đọc? .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... Đề số 2) Đ LỚP 3 ọc kỳ năm ọc 2015-2016. (Thời gian 40 phút không kể thời gian giao đề) âu 1: Viết số t íc ợp vào c ỗ c ấm (1 điểm). 63 : 7 = 35 : 5 = 42 : 6 = 56 : 7 = âu 2: Đặt tín rồi tín (2 điểm): a) 235 2 = b) 630 : 7 = Câu 3: ực iện tín (2 điểm). a) 205 + 60 +3 = b) 462 + 7 – 4 = Câu 4: (3 điểm) Số bò n ều ơn số trâu l 28 con B ết rằn số trâu l 7 con ỏ số trâu bằn một p ần mấy số bò ? Bài giải Câu 5: Một ìn c ữ n ật có c ều d 6 m, c ều rộn l 2 m Tín c u v ìn c ữ n ật đó? Bài giải Đề số 3) Bài kiểm tra ọc kì Môn thi: Toán - k ối 3 T n: 4 p t (không kể thời gian giao đề) / P ần trắc ng iệm: (4 điểm) Khoanh tròn vào đáp án đúng 1. Giá trị biểu thức: 789 – 45 + 55 là: A.100 B.799 C.744 D. 689 2. Giá trị biểu thức: 930 – 18 : 3 là: A.924 B. 304 C.6 D. 912 3. 7m 3 cm = ....... cm: A. 73 B. 703 C. 10 D. 4 4. Có 750 quyển sách sách xếp đều vào 5 tủ, mỗi tủ có 2 ngăn. Hỏi mỗi ngăn có bao nhiêu quyển sách, biết rằng mỗi ngăn có số sách như nhau? A 75 quyển B 3 quyển C 6 quyển D 125 quyển 5. Có 7 con vịt, số gà nhiều hơn số vịt 56 con. Hỏi số vịt bằng một phần mấy số gà? A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 6 7 8 9 6. Một c ếc bì ìn c ữ n ật có c ều d 25 cm, c ều rộn 1dm Chu vi m ến bì đó l b o n u đề – xi – mét? A. 52dm B.70cm C.7dm D. 70 dm 7. Hình vẽ dưới đây có mấy góc vuông? A. 1 B. 2 C.3 D. 4 8. 8 x 7 < □ x 8 A. 7 B. 5 C. 8 D. 6 / P ần tự luận (6 điểm) Bài1: (2 điểm) Tính giá trị của biểu thức: 267 + 125 – 278 538 – 38 x 3 .................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... .................................................................................................................................... Bài 2. Tìm X: (2 đ ểm) X : 7 = 100 + 8 X x 7 = 357 ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... Bài 3: (2 điểm) Một cử n có 453 k ạo, đã bán được 1 3 số ạo đó ỏ cử n còn lạ b o nhiêu ki- lô- m ạo? ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... .. Đề số 4) ĐỊ LỚP 3 Cuố kì I – Năm ọc: 2 15-2016 Thời gian: 40 phút Bài 1: (4,0 điểm) oan vào c ữ đặt trước kết quả đúng. 1) 856: 4 có kết quả là: A. 214 B. 241 C. 225 2) 64 x 5 có kết quả là: A. 203 B. 320 C. 415 3) 75+ 15 x 2 có kết quả là: A. 180 B. 187 C. 105. 4) 7 gấp lên 8 lần được : A. 64 B. 56 C. 49 5) ột ìn c ữ n ật có c iều dài là 15 m, c iều rộng là 9 m. u vi ìn c ữ n ật đó là: A. 24 m B. 48 m C. 135 m 6) ột ìn vuông có cạn là 60cm. u vi ìn vuông đó là: A. 200 B.140 C.240. 7) ìm x: X : 3 = 9 Vậy X = ? A. X = 3 B. X = 27 C. X = 18 8) ột đàn gà có 14 con, người ta n ốt mỗi lồng 4 con. ỏi cần có ít n ất bao n iêu cái lồng để n ốt gà? A.4 B. 3 C.2 Bài 2 (2,0 điểm) Đặt tín rồi tín . a) 526 + 147 b) 627- 459 c) 419 x 2 d) 475 : 5 Bài 3 (1,5 điểm) ín giá trị biểu t ức: a) 55: 5 x 3 b) (12+ 11) x 3 ....................................................................................................................... Bài 4 (2,5 điểm): Một cử n có 96 k đư n , đã bán 4 1 số k -lô m đư n đó ỏ cử n còn lạ b o n u k -lô- m đư n ? Tóm tắt G ả Đề số 5) Đề kiểm tra cuối học kỳ I- Năm học: 2015-2016 Môn: Toán, lớp 3 (thời gian làm bài 40 phút) I/ Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng (2 điểm). 1 . ết quả của p ép n ân: 117 x 8 là: A. 936 ; B. 639; C. 963; D. 886. 2. ết quả của p ép c ia : 84 : 4 là; A. 14; B. 21; C. 8; D. 12 3. Giá trị của biểu t ức: 765 – 84 là: A. 781; B. 681; C. 921; D. 671. 4. Giá trị của biểu t ức: 81 : 9 + 10 là: A. 39; B. 19; C. 91; D. 20; II/ Tự luận: 1 Đặt tín rồ tín ; (2 đ ểm) 486 + 303; 670 – 261 ; 106 x 9 872 : 4. .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... 2 Tìm y: (2 đ ểm) 72 : y = 8; y + 158 = 261; 5 x y = 375; y : 5 = 141. .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... 3 (1,5 đ ểm) Năm n y ôn 72 tuổ , c áu 9 tuổ ỏ tuổ c áu bằn một p ần mấy tuổ ôn ? .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... 4 (2,5 đ ểm) Tổ một trồn được 25 cây, tổ trồn được ấp 3 lần tổ một ỏ cả tổ trồn được b o n u cây? .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... Đề số 6) Ọ VÀ TÊN: ỚP 3 Đ Ọ Ă Ọ 2015 - 2016 Môn: TOÁN (T n l m b 4 p t) P Ầ : oan tròn vào c ữ cái trước câu trả lời đúng oặc làm t eo yêu cầu. 1 Gấp 7 lít l n 8 lần t ì được: a. 15 lít b. 49 lít c. 56 lít d. 65 lít 2 7m 4cm = cm Số t íc ợp đ ền v o c ỗ trốn l : a. 74cm b. 740cm c. 407cm d. 704cm 3 Tổn củ 16 v 14 rồ n ân vớ 4 l : a. 30 b. 34 c. 72 d. 120 4 Một cá o ìn vuôn có c u v l 24 m t ì cạn củ ìn vuôn đó l : a. 4m b. 6m c. 8m d. 12cm 5 Số t íc ợp v ết v o c ỗ trốn tron p ép tín là: a. 24 và 3 b. 24 và 4 c. 24 và 6 d. 24 và 8 6. 3 1 củ 24 kg là: a. 1kg b. 3 kg c. 6 kg d. 8 kg 7 G á trị củ c ữ số 3 tron số 132 l : a. 300 b. 30 c. 3 d Cả , b, c đều s 8. Hình bên có góc : a. Vuông. b. Không vuông. 9 Số dư tron p ép c 27 : 5 l : a. 1 b. 2 c. 3 d. 4 P Ầ II: TÍNH 1 Đặt tín rồ tín (2 đ ểm) 576 + 185 720 – 342 75 x 7 786 : 6 4 x 6 : 8 2 Tìm x: (1 đ ểm) x + 23 = 81 100 : x = 4 3 Một cử n có 1 4k ạo, cử n đã bán đ 4 1 k ạo đó ỏ cử n còn lạ b o n u k ạo? (2 đ ểm) G ả Đề số 7) BÀ Ọ – MÔN: TOÁN Lớp 3 - ăm ọc: 2015 – 2016 Thời gian làm bài 40 phút (không kể thời gian giao đề) Bài 1. Tính nhẩm: 4 x 5 = ............; 7 x8 = ...........; 45 : 9 = ...............; 64 : 8 = ................; Bài 2. Tìm số lớn nhất, bé nhất trong các số sau: 375, 421, 573, 241, 735, 142 ) Số lớn n ất l số: b) Số bé n ất l số : ................................. Bài 3. Viết vào ô trống (theo mẫu): Cạn ìn vuôn 8cm 12cm 31cm Chu vi hình vuông 8 x 4 = 32 (cm) Bài 4. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống: a) G á trị củ b ểu t ức 288 + 24 : 6 là 294 ; b) G á trị củ b ểu t ức 138 x (174 – 168) là 826 Bài 5. 6m 3cm ....... 7m 5m 6cm ....... 5m ? 6m 3cm ....... 630cm 5m 6cm ........ 506cm Bài 6. Đặt tính rồi tính: 213 x 3 208 x 4 684 : 6 630 : 9 Bài 7. Tính: a) 163g + 28g = ............. ;. b) 96g : 3 = ............; > < = Bài 8 Một cử n có 36 máy bơm, n ư t đã bán 1 6 số máy bơm đó ỏ cử n còn lạ b o n u máy bơm? Giải Bài 9. Tín c ều rộn ìn c ữ n ật, b ết nử c u v ìn c ữ n ật đó l 6 m v c ều d l 4 m Giải Đề số 8) Đ ĐỊ Ọ ăm ọc 2015 - 2016 MÔN: TOÁN – LỚP 3 (Thời gian làm bài 40 phút) . P Ầ Ắ G Ệ (3 điểm) Câu 1(2 điểm). Nố p ép tín v b ểu t ức vớ á trị củ nó: Câu 2 (1 điểm). K o n v o c ữ cá trước câu trả l đ n : ) Cạn củ ình vuôn l 6 cm Vậy c u v ình vuôn l cm A. 10 B. 12 C. 24 b) Số t íc ợp cần đ ền v o c ỗ c ấm để 3m 2cm = cm l : A. 32 B. 302 C. 320 . P Ầ Ự L Ậ (7 điểm) Câu 1(2 điểm). Tính 271 206 246 3 692 444 2 235 .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... .......................................................................................................................................... 45 + 29 79 - 20 30 x 3 : 3 (97 – 13) : 4 59 74 21 30 - ( 2 ủ i e ồ m ) x + Câu 2 (1 điểm). Tô màu vào 1 8 số ô vuôn Câu 3 (1 điểm). Tìm x: a) x : 6 = 121 b) 7 x x = 847 – 77 ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... Câu 4 (2 điểm). Một tấm vả d 68m, n ư t cắt lấy 4 k c, mỗ k c dài 6m. ỏ tấm vả còn lạ d b o n u mét? Bài giải ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... Câu 5(1 điểm).Tìm số bị c tron p ép c c o 8, b ết t ươn l 4 v số dư l số dư lớn n ất có t ể có được ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... Đề số 9 ọ v t n ọc s n : ớp: 3 Trư n : TIỂU ỌC TRI T ỨC BÀI KTĐK CUỐI KỲ I – NK: 2015 – 2016 Môn t : Toán k ố 3 P Ầ : (3 điểm) Câu 1: Số lớn n ất có c ữ số l : A. 90 B. 99 C. 10 D. 89 Câu 2: x – 25 = 1 á trị củ x l : A. 55 B. 65 C. 75 D. 125 Câu 3: G á trị củ b ểu t ức 9 – 200 – 100 là: A. 610 B. 600 C. 670 D. 720 Câu 4: Số “C ín trăm năm mươ bốn xăn – ti – mét” v ết l : A. 9504 cm C. 954 cm B. 9054 cm D. 945 cm Câu 5: ìn vuôn có cạn 5 cm t ì có c u v l : A. 15 cm B. 20 cm C. 25 cm D. 30 cm Câu 6: ùn c o 142 cm Tuấn c o 136 cm ỏ ùn c o ơn Tuấn b o n u xăn - ti – mét? A. 6 cm B. 8 cm C. 278 cm D. 276 cm P Ầ : (7 điểm) Bài 1: Đặt tín rồ tín : (2 đ ểm) a. 487 + 302 b. 180 – 75 c. 271 x 3 d. 595 : 5 Bài 2: Tìm x: (1 đ ểm) 246 : x = 2 125 : x = 5 Bài 3: (1 đ ểm) 3 m 2 dm = dm Bài 4: (2 đ ểm) M n l m được 12 đồ c ơ ả l m ấp 3 lần số đồ c ơ đó củ M n ỏ M n v ả l m được tất cả b o n u đồ c ơ ? B ả Bài 5: (1 đ ểm) Tìm một số b ết rằn nếu ảm số đó đ 2 lần, t ếp tục ảm đ 8 lần t ì được 1 4 củ số c ẵn lớn n ất có một c ữ số Đề số 1 Trư n T T ạn ưn Đ Ọ 3 ớp 3: Ă Ọ : 2015 - 2016 ọ t n: MÔN: TOÁN T n l m b : 4 p t (k ôn kể t n p át đề) N y k ểm tr : . P Ầ Ắ G Ệ Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: âu 1. ữ số 9 trong số 893 có giá trị là: A. 900 B. 90 C. 93 D. 9 Câu 2. ết quả của p ép n ân: 16 8 là: A. 224. B. 124 C.128 D. 621 Câu 3. 4m 4dm = . dm Số t íc ợp để đ ền v o c ỗ c ấm l : A. 44 dm B. 404 cm. C. 404 dm B. 440 dm Bài 4: Điền số t íc ợp vào c ỗ c ấm: A. 2 góc vuông B. 3 góc vuông C. 4 góc vuông D. 5 góc vuông Câu 5. ết quả của p ép n ân: 117 8 là: A. 937. B. 564 C.612 D. 936 . P Ầ Ự L Ậ : Câu 1: Đặt tín rồ tín : a) 467 + 319 b) 846 : 4 .......................................... .............................................. .......................................... .............................................. .......................................... .............................................. .......................................... Câu 2: Một độ đồn d ễn t ể dục có 448 ọc s n , tron đó 4 1 số ọc s n l ọc s n n m ỏ độ đó có b o n u ọc s n nữ? B ả . ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ...............................................................................................................................................................
Tài liệu đính kèm: