Đề kiểm tra cuối học kì I môn: Tiếng Anh - Khối lớp 3 năm học: 2015 - 2016

doc 4 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 640Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì I môn: Tiếng Anh - Khối lớp 3 năm học: 2015 - 2016", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra cuối học kì I môn: Tiếng Anh - Khối lớp 3 năm học: 2015 - 2016
Trường: Tiểu học Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên
Lớp: ......................
Họ và tên: ...................................................
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: Tiếng Anh - Khối lớp 3
Năm học: 2015 - 2016
Điểm
GV coi, chấm:
Nhận xét của giáo viên
.......................................................................
.......................................................................
I. Khoanh tròn đáp án đúng:(4đ)
1. This .. my friend.
 	 A. are	 B. is 	 C. am 
2. . are my books.
 	A. This B. These C. They
3. Stand  .
 	A. down 	 B. up 	 C. in
4. What colour  it?
 	A. am 	 B. are 	 C. is
5. I .. badminton.
 	A. do B. play C. am
6. Do you like skipping?
 	A. Yes, I do B.Yes, I don’t C. No, I do
7. .. is your name?
 	 A. How B. What C.Where
8. How . You?
 	 A. are B. am C. is
II/Chọn từ rồi điền vào chỗ trống:(2đ)
 room, Mai, playground, school
This is my ..It is big. I’m in Class 3B. My classroom is big, too. Now it is break time. Many of my friends are in the .. I’m in the computer  with my friend..
III. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:(2đ)
my / This/ pen/ is.
.
I/ May/ in/ come?
.
What/ break/do/time/ at/do/you?
.
is/ green/ It/.
.
IV. Lắng nghe và chọn đáp án đúng:(2đ)
1. 
a. 
b.
2.
a.
b.
b.
a.
3.
 & &
4.
b.
a.
The End
Đáp án Kiểm tra HKI
Môn: Tiếng anh
 khối 3
I. Khoanh tròn đáp án đúng:(4đ)
1. This .. my friend.
 	 A. are	 B. is 	 C. am 
2. . are my books.
 	A. This B. These C. They
3. Stand  .
 	A. down 	 B. up 	 C. in
4. What colour  it?
 	A. am 	 B. are 	 C. is
5. I .. badminton.
 	A. do B. play C. am
6. Do you like skipping?
 	A. Yes, I do B.Yes, I don’t C. No, I do
7. .. is your name?
 	 A. How B. What C.Where
8. How . You?
 	 A. are B. am C. is
II/Chọn từ rồi điền vào chỗ trống:(2đ)
 room, Mai, playground, school
This is my school. It is big. I’m in Class 3B. My classroom is big, too. Now it is break time. Many of my friends are in the playground. I’m in the computer room with my friend Mai. 
III. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:(2đ)
1.my / This/ pen/ is.
This is my pen.
2.I/ May/ in/ come?
May I come in?
3.What/ break/do/time/ at/do/you?
What do you do at break time.
4.is/ green/ It/.
It is green.
IV. Lắng nghe và chọn đáp án đúng:(2đ)
1. b
2. a
3. a
4. b

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_KIEM_TRA_HKI20152016.doc