Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hồng Quang

doc 3 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 23/06/2022 Lượt xem 555Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hồng Quang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 10 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hồng Quang
SỞ GD & ĐT TỈNH YÊN BÁI
TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG
KIỂM TRA 1 TIẾT – NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
 Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 25 câu)
(Đề có 3 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Mã đề 001
Câu 1: Đường thẳng cắt đường thẳng nào sau đây.
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 2: Tìm tham số m để bất phương trình vô nghiệm?
	A. . 	B. . 	C. . 	D. . 
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình là
	A. . .	B. . .	C. . . 	D. . R.
Câu 4: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua A(4;-5) và vuông góc với đường thẳng .
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 5: Tập xác định của bất phương trình là
	A. . .	B. ..	C. . .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình là
	A. . . B. . . C. . .	D. . .
Câu 7: Tập xác định của hàm số là
	A. . . B. . .	
 C. . .	 D. . .
Câu 8: Cho . Gọi m là giá trị nhỏ nhất và M là giá trị lớn nhất của hàm số f(x). Khi đó tích m.M là
	A. . .	B. . 6.	C. . 5.	D. . .
Câu 9: Cho đường thẳng . Phương trình tham số của đường thẳng đi qua và song song với ∆ là.
	A. . 	B. . . 	C. . .	D. . .
Câu 10: Khoảng cách của hai đường thẳng và đường thẳng .
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 11: Cho Tìm tất cả các giá trị của m để luôn dương với mọi .
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 12: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
	A. . 	B. . .	C. . 	D. . .
Câu 13: Cho phương trình . Tích tất cả các nghiệm của phương trình là:
	A. . -18.	B. . -24.	C. . 6.	D. . -4.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình là
	A. . .	B. ..	C. . .	D. . .
Câu 15: Cho đường thẳng một véc tơ chỉ phương của đường thẳng có tọa độ là.
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 16: Cho hai đường thẳng . Số đo góc giữa hai đường thẳng là.
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 17: Cho đường thẳng . Phương trình nào trong các phương trình sau là phương trình tham số của đường thẳng .
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 18: Cho đường thẳng . Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc 
	A. . (-1;1).	B. . (1;-1).	C. . (1;1).	D. (0;-2).
Câu 19: Cho phương trình . Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên là 
	A. . 2. 	B. . 7.	C. . 14. 	D. . 0.
Câu 20: Bất phương trình tương đương với bất phương trình nào sau đây?
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 21: Khoảng cách từ điểm M(3;4) đến đường thẳng là.
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 22: Cho đường thẳng . Véc tơ nào là véc tơ pháp tuyến của .
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . . 
Câu 23: Cho phương trình . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình vô nghiệm?
	A. . .	B. . .	C. . .	D. . .
Câu 24: Biết bất đẳng thức nào sau đây sai?
	A. .	B. 	C. . 	D. .
Câu 25: Cho biểu thức . Tìm tất cả các giá trị của x để không âm
	A. . .	 B. ..	
 C. ..	D. . .
------ HẾT ------

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2021_2022_truong.doc