SỞ GD&ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ SỐ 1 (Đề gồm có 01 trang) ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014 – 2015 Môn: Toán 12( TN) Thời gian làm bài: 180 phút (Không kể thời gian giao đề) Câu 1 (2,5 điểm). Cho hàm số 3 2( 2) ( 1) 2 3 m y x m x m x (1), với m là tham số thực. a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi 1m . b) T m a đ ph n tr nh 3 23 6 3 0x x a c n hi m ph n bi t. c) T m m đ hàm số (1) đạt cực đại tại đi m 1 x và đạt cực ti u tại đi m 2 x sao cho 1 2 1x x . Câu 2 (1,0 điểm). Giải ph n tr nh 2 3 2 1 sin 2 sin cos 0 4 x x x . Câu 3 (1,0) điểm). Giải ph n tr nh sau 12013 2013 2014x x . Câu 4 (0,5 điểm). Giải h ph n tr nh 3 2 4 2 4 ( , ) 3 3 x x y x y x y x y x Câu 5 (1,0 điểm). Cho h nh ch p .S ABC c AB AC , 3BC a c 0120BAC . Gọi I là trun đi m cạnh AB. H nh chiếu vuôn c của đỉnh S trên mặt phẳn đáy là trun đi m H của CI khoản cách t S đến mặt đáy b n 3 4 a . Tính theo a th tích khối ch p .S ABC và khoản cách t đi m A đến mặt phẳn SBC . Câu 6 (1,0 ). p ph n tr nh tiếp tuyến của hàm số 4 3 3 4 x y x biết tiếp tuyến son son với (d): 7 6 0y x . Câu 7 (1,0 ). T m h số của 4x tron khai tri n nhị thức Niu-t n của 8 2 2x x . Câu 8 (1,0 ) Một h nh n n c độ dài đ ờn sinh b n l và độ dài chi u cao của h nh n n là 2 l . a) Tính di n tích xun quanh và di n tích toàn phần của h nh n n. b) Tính th tích của khối n n. Câu 9 (1,0 ) T m iá trị lớn nh t nh nh t của hàm số 3 2ln 3ln 9ln 35y x x x trên đoạn 4 4 1 ;e e . ------------------------ Hết ------------------------ Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: Số báo danh: ..... ĐÁP ÁN BÀI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2014-2015 MÔN: TOÁN 12 (TN) Câu Đáp án Điểm 1 Cho hàm số 3 2( 2) ( 1) 2 3 m y x m x m x (1) với m là tham số thực. a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi 1m . b) T m a đ ph n tr nh 3 23 6 3 0x x a c n hi m ph n bi t. c) T m m đ hàm số (1) đạt cực đại tại đi m 1 x và đạt cực ti u tại đi m 2 x sao cho 1 2 1x x . (2,5đi ểm a) ( 1,0 điểm) Với m = 1 ta c hàm số 3 2 1 2 3 y x x T p xác định: D . 2 0 2 ; 0 2 x y x x y x 0,25 - Hàm số đồn biến trên các khoản ( ;0) và (2; ) ; n hịch biến trên khoản (0;2) . - Cực trị: Hàm số đạt cực đại tại 0; 2CDx y ; đạt cực ti u tại 2 2; 3 CTx y . - Giới hạn: lim , lim x x y y . 0,25 Bản biến thiên: X 0 2 y' + 0 - 0 + Y 2 2 3 0,25 6 4 2 2 4 6 8 15 10 5 5 10 15 2 O 0,25 )(0,75 ) Biến đ i pt v dạn 3 2 1 2 3 a x x 0,25 Đ pt c n hi m ph n bi t th đồ thị (C) vẽ ở c u a c t đ ờn thẳn y a (son son hoặc tr n ox ) tại đi m 0,25 ĐS: 2 2 3 a 0,25 c) ( 0.75 điểm) Ta c 2 2( 2) 1y mx m x m ; 0y 2 2( 2) 1 0mx m x m (1) Đ CD CTx x th 0m . 0,25 Hàm số c hai đi m cực trị khi và chỉ khi (1) c hai n hi m ph n bi t 2 4' ( 2) ( 1) 0 4 3 0 3 m m m m m (*) Khi đ 1 2 2 4 3 2 4 3 ;CD CT m m m m x x x x m m . Ta c 1 2 2 4 3 1 1 4 3 2 2 m m x x m m m (2) 0,25 2 2 2 2 2 0 1 1 5 (2) 44 5 0 4 5 04 3 2 2 m m m m m m m mm m Kết hợp với đi u ki n (*) ta đ ợc 5 4 4 3 m . 0,25 2 Giải ph n tr nh 2 3 2 1 sin 2 sin cos 0 4 x x x . (1,0 điểm) PT t n đ n : 2 3 1 2 1 sin 2 sin 2 0 4 2 x x 0,25 23sin 2 sin 2 4 0x x 0,25 sin 2 1( ) 4 sin 2 ( ) 3 x Tm x l 0,25 sin 2 1 ( ) 4 x x k k . 0,25 3 Giải các ph n tr nh sau a) 12013 2013 2014x x (1,0 điểm) Đặt 2013xt đk 0t PT trở thành 2 2014 2013 0t t 0,5 T m đ ợc n hi m 0, 1.x x của ph n tr nh , KL 0,5 4 Giải h ph n tr nh 3 2 4 2 4 ( , ) 3 3 x x y x y x y x y x 0 điểm) 3 2 4 2 4 (1) 3 3 (2) x x y x y x y x . ĐK: 0; 2 2y x . T h suy ra 0 2x . 0,25 PT ( ) t n đ n : 33 0x y x y 3x y hoặc 3x y Nếu 3x y thay vào (1) ta đ ợc 2 64x y . Nếu 3x y thay vào (1) ta đ ợc 3 23 4x x x (3) Đặt 2cos , 0; 2 x t t ta đ ợc PT: 2cos3 2sin 0; 8 2 t t t . V y h c hai n hi m là 2; 2;64 ; 2cos ;36cos 8 8 x y . 0,25 5 Cho h nh ch p .S ABC c AB AC , 3BC a c 0120BAC . Gọi I là trun đi m cạnh AB. H nh chiếu vuôn c của đỉnh S trên mặt phẳn đáy là trun đi m H của CI khoản cách t S đến mặt đáy b n 3 4 a . Tính theo a th tích khối ch p .S ABC và khoản cách t đi m A đến mặt phẳn SBC . 1,0 điểm 120° K H KH S A B C A B C I I A'I' H' E H' Theo định lý cosin tron tam iác ABC ta đ ợc AB AC a suy ra 3 4 a SH . 0,25 Ta c 2 01 3. .sin120 2 4 ABC a S AB AC . Suy ra 3 . 1 3 . 3 16 S ABC ABC a V SH S . 0,25 AH c t BC tại K. Gọi ', ', 'A H I lần l ợt là h nh chiếu của , ,A H I trên BC. Ta c ;( ) ' 4 ;( ) 4 ;( ) ;( ) ' d A SBC AK AA d A SBC d H SBC d H SBC HK HH Gọi E là h nh chiếu của H trên SH' th ( ) ;( )HE SBC d H SBC HE 0,25 1 ' ' 4 8 a HH AA và t 2 2 2 1 1 1 'HE HS HH , suy ra 3 4 37 a HE V y 3 37 ;( ) 4 37 a d A SBC HE . 0,25 6 p ph n tr nh tiếp tuyến của hàm số 4 3 3 4 x y x biết tiếp tuyến son son với (1,0đi m) 7 6 0y x (d) Gọi 4 3 a; 3 4 a M a là tiếp đi m 2 7 ' 3 4 f x 0,25 V tiếp tuyến son son với đ ờn thẳn d nên 2 1 7 ' 5 3 4 3 a f a aa 0,25 Với 1a ta c tiếp tuyến 7 6y x ( oại ) 0,25 Với 5 3 a ta c tiếp tuyến 46 7 3 y x . kl 0,25 7 T m h số của 4x tron khai tri n nhị thức Niu-t n của 8 2 2x x . (1,0 điểm) a) Ta c 8 8 8 2 2 8 0 2 2 . . k k k k x C x x x 0.25 8 16 3 8 0 .( 2) .k k k k C x 0.25 H số của 4x t n ứn với 16 3 4 4k k . 0.25 Do đ h số cần t m là 4 48 .( 2) 1120C . 0.25 8 Một h nh n n c độ dài đ ờn sinh b n l và độ dài chi u cao của h nh n n là 2 l . a) Tính di n tích xun quanh và di n tích toàn phần của h nh n n. b) Tính th tích của khối n n. (1,0 điểm) Độ dài đ ờn sinh l độ dài đ ờn cao là 2 l h Tính: bán kinhd đáy =OA = 2 l =SO ( SOA tại O) 0.25 * Sxq = R l = .OA.SA = . 2 l .l = 2 2 l 0.25 0.25 * Stp = Sxq + Sđáy = 2 2 l + 2 2 l = 21 1 22 l b) V = 21 3 R h = 2 1 3 .OA .SO = 2 31 3 2 2 6 2 l l l . . 0.25 9 T m iá trị lớn nh t nh nh t của hàm số sau 3 2ln 3ln 9ln 35y x x x trên đoạn 4 4 1 ;e e (1,0 điểm) Đặt 44 1 ln , ; 4;4t x x e t e 0.25 Hàm số trở thành 3 23 9 35y t t t 2' 3 6 9y t t 1 ' 0 3 t y t 0.25 Tính đ n đ ợc 4 41, 1 40, 3 8, 4 15y y y y 0.25 KL: 4 4 1 ; 40 e e Maxy đạt đ ợc khi x=-1 , 4 4 1 ; 41 e e Miny đạt đ ợc khi x= 0.25 ------------------------ Hết ------------------------ G á á n v n o t l S B A O
Tài liệu đính kèm: