PHÒNG GD & ĐT THÁI THỤY TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤN DIÊM ĐIỀN BÀI THI TRẠNG NGUYÊN NHỎ TUỔI CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC: 2017-2018 MÔN TIẾNG ANH - LỚP 3 SỐ BÁO DANH: ĐIỂM Ghi lại chữ cái trước ý trả lời đúng vào phần trả lời trong bảng cuối bài thi ài t h ng c ng oại với các t c n ại Keys Câu 1. A. hello B. hi C. bye D. good morning Câu 2. A. sofa B. chair C. desk D. room Câu 3. A. bathroom B. library C. kitchen D. living room Câu 4. A. mum B. one C. three D. eight Câu 5. A. cloudy B. rainy C. sunny D. weather Câu 6. A. our B. you C. his D. her ài t c phần gạch ch n c cách phát hác các t c n ại o n t n vào c cái C oặc t c áp án Câu 7. A. the B. thirteen C. three D. thank Câu 8 A. please B. weather C. read D. teacher Câu 9. A. he B. sister C. brother D. her Câu 10. A. cat B. name C. family D. dad Câu 11. A. who B. hello C. old D. close Câu 12. A. this B. there C. thanks D. father Bài 3: Chon đáp án đúng nhất. o n t n vào c cái C oặc t c áp án ) Câu 13. I’m fine, . A. thank B. thanks C. O D. no Câu 14 . is my house. A. he B. she C. this D. I Câu 15. What’s . name? A. you B. my C. your D. she Câu 16. Do you have .. pets? A. some B. an C. any D. a Câu 17. colour is your pencil sace? A. How B. What C. Who D. Where Câu 18. . you like hide and seek? A. Does B. Do C. Is D. Are Bài 4: Hãy chọn cách sắp xếp đúng nhất. Câu 19. has/ a/ three/ my/ house/ bedrooms/ and/ kitchen/ A. My house has three kitchen and a bedrooms. B. My house three bedrooms and has a kitchen. C. My house has three bedrooms and a kitchen. D. My has house three bedrooms and a kitchen. Câu 20. any/ in/ chairs/ are/ classroom/ there/ the/ ? A. There are any chairs in the classroom? B. Are there any classroom in the chairs? C. There are any classroom in the chairs? D. Are there any chairs in the classroom? Câu 21. house/ of/ There/ a gardend/ is/ the/ in/ front/. A. There is in front of a garden the house. B. There is a garden in front of the house. C. There is of a garden in front the house. D. Is there a garden in front of the house. Câu 22: pets/ have/ do/ many/ you/ how? A. How many pets do you have? B. How many have pets do you? C. You have many pets how do? D. How do you pets many have? Câu 23. desks/ How/ your/ many/ there/ classroom/ are/ in/? A. How many desks there are in your classroom? B. How many are there desks in your classroom? C. How many there are desks in your classroom? D. How many desks are there in your classroom? Câu 24: you/ many/ have/ brothers/ how/ do/? A. You have many brothers how do? B. How many have brothers do you? C. How many brothers do you have? D. How do you brothers many have? Bài 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn: Hello. My name is Hoa. I am nine .. (25)... old. I ..(26).. a cat, two ..(27).. and two rabbits. This is my cat. It is at the door. These ..(28) .. my goldfish. They are in the fish tank. And those are my ..( 29) .. . They are ..(30).. the cage. I love my pets very much. Câu 25. A. years B. year C. a year D. a years Câu 26. A. has B. am C. have D. am have Câu 27. A. goldfishs B. a goldfish C. goldfish D. two goldfish Câu 28. A. is B. am C. have D. are Câu 29. A. rabbit B. a rabbit C. a rabbits D. rabbits Câu 30. A. on B. for C. in D. and GV chấm kí – ghi rõ họ tên:
Tài liệu đính kèm: