Bài kiểm tra học kỳ II môn tiếng Anh - Lớp 3 năm học: 2015 - 2016 thời gian: 40 phút

doc 4 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 739Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra học kỳ II môn tiếng Anh - Lớp 3 năm học: 2015 - 2016 thời gian: 40 phút", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra học kỳ II môn tiếng Anh - Lớp 3 năm học: 2015 - 2016 thời gian: 40 phút
Họ và tên :
Lớp: 3...
BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN TIẾNG ANH- LỚP 3
NĂM HỌC: 2015-2016
Thời gian: 40 phút 
Points:
Listening
Reading and writing
Speaking
Total
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8
Q.9
PART 1: LISTENING ( 20 minutes)
Question1. Listen and number. (1 pt) 
A. 
 B. 
C. 
 D. 
Question2. Listen and tick (1,5pts).
 1. A B 
 2. A B 
 3. A B 
Question3. Listen and write ( 0,5 pt) 
 plane ship 
1. Linda has a ..................................
2. My brother doesn't have a ..................................
Question4. Listen and number (1 pt) 
A. 
B. 
 C. 
D. 
PART II: READING AND WRITING (15 minutes)
Question 5. Read and circle (1pt).
1. There (is / are) one wardrobe in the bedroom.
2. I have four (robot/ robots)
3. Nam (have/ has) two balls.
4. He is (playing/ listening) to music.
5. How many (toy/ toys) do you have?
Question 6. Look and read. Put a tick ( ) or cross (X) in the box. (1pt).
1. They are reading book .
2. She is cleaning the floor.
3. It is windy 
4. This is my house .
Question 7. Look and read. Write Yes or No (1pt).
1. This is a fish. 
2. It’s windy today.
3. He’s playing badminton.
4. I’ve got three ships
Question 8. Read and match (1pt).
1. What are you doing?
A. It’s in north Viet Nam.
2. What’s the weather like?
B. I have five.
3. Where’s Sa Pa?
C. I’m watching TV.
4. How many trucks do you have?
D. It’s sunny.
Question 9. Reorder to make sentences (1pt).
1. have / Do / pets / you / any /?
------------------------------------------------------------------
2. playing / piano / am / I / the /.
-----------------------------------------------------------------
3. far / Ha Long Bay / from / is / Ha Noi /.
-----------------------------------------------------------------
4. you / toys / Do / like / ?
-----------------------------------------------------------------
III. PART 3: SPEAKING ( 1pt)

Tài liệu đính kèm:

  • docANH VAN 3.doc