Bài kiểm tra định kỳ lần 1 học kỳ 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 201-2022

pdf 4 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 23/06/2022 Lượt xem 445Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra định kỳ lần 1 học kỳ 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 201-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra định kỳ lần 1 học kỳ 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 201-2022
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 
TỔ TOÁN TIN 
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 HỌC KỲ 2 
NĂM HỌC 201-2022 
MÔN TOÁN, LỚP 10 
( Đề có 25 câu TNKQ, thời gian làm bài 60 phút) 
Câu 1. Cho nhị thức bậc nhất   23 20f x x  . Khẳng định nào sau đây đúng? 
A.   0f x  với 
20
;
23
x
 
   
 
. B.   0f x  với 
5
2
x   . 
C.   0f x  với x  . D.   0f x  với 
20
;
23
x
 
   
 
. 
Câu 2: Cho  f x ,  g x là các hàm số xác định trên , có bảng xét dấu như sau: 
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình 
 
 
0
f x
g x
 là 
A.  1;2 . B.    1;2 3;  . C.    1;2 3;  . D.    1;2 3;  . 
Câu 3: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? 
x  2  
 f x  0  
A.   2f x x  . B.   2 4f x x  . C.   16 8f x x  . D.   2f x x   . 
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình   1 3 0x x   
A.    ;1 3;   . B.  3; . C. . D.  1;3 . 
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình   2 5 0x x   là 
A.  5; . B.    ; 2 5;    . 
C.  2;5 . D.  5; 2  . 
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình   2 3 5 0x x   . 
A. 
3
;5
2
 
 
 
. B.  
3
; 5;
2
 
   
 
. 
C. 
3
5;
2
 
 
 
. D.  
3
; 5;
2
 
   
 
. 
x  1 2 3  
 f x  0  |  0  
 g x  |  0  |  
Câu 7: Tập hợp nghiệm của bất phương trình 
1 2
0
4 8
x
x


 
là 
A. 
1
2;
2
 
 
 
. B. 
1
;2
2
 
 
 
. C. 
1
2;
2
 
 
 
. D. 
1
;2
2
 

 
. 
Câu 8: Bất phương trình 5 4x  có bao nhiêu nghiệm nguyên? 
A. 10 . B. 8 . C. 9 . D. 7 . 
Câu 9: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 3 0x y   ? 
A.  1; 3Q   . B. 
3
1;
2
M
 
 
 
. C.  1;1N . D. 
3
1;
2
P
 
 
 
. 
Câu 10 : Miền nghiệm của bất phương trình 3 2 6x y  là 
A. 
B. 
C. 
D.
Câu 11: Bất phương trình 3 9 0x   có tập nghiệm là 
A.  3; . B.  ;3 . C.  3; . D.  ; 3  . 
Câu 12: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4 16 0x   ? 
A.  4;S   . B.  4;S   . C.  ;4S   . D.  ; 4S    . 
Câu 13: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình: 
3 1 2 7
4 3 2 19
x x
x x
  

  
. 
A.  6; . B.  8; . C.  6; . D.  8; . 
Câu 14: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
4 0
2 0
x
x
 

 
 là 
A.    ; 2 4;S      . B.  2;4S   . 
O x
2
3
y
O x
y
2
3
O x
y
2
3
O
2
3
y
x
C.  2;4S  . D.    ; 2 4;S      . 
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1x  là 
A.  ;2 . B.  1;2 . C.  0;2 . D.  1;2 . 
Câu 16: Cho tam thức    2 0 ,f x ax bx c a    2 4b ac   . Ta có   0f x  với x 
khi và chỉ khi: 
A. 
0
0
a 

 
. B. 
0
0
a 

 
. C. 
0
0
a 

 
. D. 
0
0
a 

 
. 
Câu 17: Cho tam thức bậc hai 2( ) 2 8 8f x x x    . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
A. ( ) 0f x  với mọi x . B. ( ) 0f x  với mọi x . 
C. ( ) 0f x  với mọi x . D. ( ) 0f x  với mọi x . 
Câu 18: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 
A.   23 2 5f x x x   là tam thức bậc hai. B.   2 4f x x  là tam thức bậc hai. 
C.   33 2 1f x x x   là tam thức bậc hai. D.   4 2 1f x x x   là tam thức bậc hai. 
Câu 19: Cho tam thức bậc hai   2 4 5f x x x    . Tìm tất cả giá trị của x để   0f x  . 
A.    ; 1 5;x     . B.  1;5x  . 
C.  5;1x  . D.  5;1x  . 
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 22 14 20 0x x   là 
A.    ;2 5;S     . B.    ;2 5;S     . 
C.  2;5S  . D.  2;5S  . 
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2 12 0x x    là 
A.    ; 3 4;    . B.  . 
C.    ; 4 3;    . D.  3;4 . 
Câu 22: Bất phương trình   21 7 6 0x x x    có tập nghiệm S là: 
A.    ;1 6; .S    
B.  6; .S   
C.  6; . D.    6; 1 .S    
Câu 23: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 
2 3 4
0
1
x x
x
 


. 
A.    ; 1 1;4T     . B.    ; 1 1;4T     . 
C.    ; 1 1;4T     . D.    ; 1 1;4T     . 
Câu 24: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
2
2
6 5 0
8 12 0
x x
x x
   

   
là 
A.  2;5 . B.  1;6 . C.  2;5 . D.    1;2 5;6 . 
Câu 25 : Tìm các giá trị của m để biểu thức 2( ) ( 1) 2 7 0f x x m x m x        
A.  2;6m . B. ( 3;9)m  . C. ( ;2) (5; )m    . D. ( 9;3)m  . 
Hết. 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_kiem_tra_dinh_ky_lan_1_hoc_ky_2_mon_toan_lop_10_nam_hoc.pdf