Ngày kiểm tra: .. Họ và tên: . Lớp: 5 Điểm KIỂM TRA ĐỊNH KÌ- CUỐI KÌ I NĂM HỌC : 2018– 2019 MƠN: TỐN LỚP 5 THỜI GIAN: 40 PHÚT Nhận xét Giám thị Giám khảo ../3đ ../2đ ../2đ ../2đ ../1đ PHẦN I: ( 3 điểm) Khoanh vào trước những câu trả lời đúng. 1. Chữ số 6 trong số 25,673 thuộc hàng: a. phần mười b. phần nghìn c phần trăm d. đơn vị 2. Phần thập phân của tích : 37,86 x 29,05 cĩ .chữ số ? a. 1 b. 2 c. 3 d. 4 3. Trong các số 5,694 ; 5,946 ; 5,964 ; 5,469 số lớn nhất là: a. 5,964 b. 5,946 c. 5,694 d. 5,469 4. Mua 5 bút chì hết 22 500 đồng. Hỏi mua 7 bút chì loại đĩ hết bao nhiêu tiền? a. 30 500 b. 31 000 c. 31 500 d. 32 000 5. Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 2m2 14 dm2 = ................... m2 là: a. 2,14 b. 21,4 c. 2140 d. 214 6.Tỉ số phần trăm của 15 và 20 là : a. 15% b. 20% c. 60% d. 75% PHẦN II: (7 điểm) 1. Đặt tính rồi tính: a. 345,6 + 89,25 b. 60 – 12,55 c. 59,03 X 6,7 d. 17,28 : 4,8 2a. Tính bằng cách thuận tiện: b. Tìm x: 4,83 x 8,9 – 4,83 x 7,9 2 : x = 12,5 3. Một miếng đất cĩ diện tích 850 m2, trong đĩ diện tích đất trồng trọt chiếm 68%, diện tích sân và vườn hoa chiếm 12%, cịn lại là diện tích phần đất làm nhà. Tính diện tích đất trồng trọt, diện tích sân và vườn hoa. Tính diện tích đất làm nhà. 4. Tìm x: 35,8 + x x 4 = 100 ĐÁP ÁN PHẦN I: Những câu trả lời đúng được 0,5 đ 1 2 3 4 5 6 a d a c a d PHẦN II: 1. Đặt tính rồi tính: Những câu trả lời đúng được 0,5 đ 2a. Tính bằng cách thuận tiện: b. Tìm x: 4,83 x 8,9 – 4,83 x 7,9 2 : x = 12,5 = 4,83 x ( 8,9-7,9) 0,5đ x = 2 : 12,5 0,5đ = 4,83 x 1 x= 0,16 0,5đ = 4,83 0,5đ 3. Thực hiện đúng câu a đạt 1 điểm. Thực hiện đúng câu b đạt 1 điểm. a) Diện tích đất trồng trọt là: 850 : 100 x 68 = 578 (m2) Diện tích sân và vườn hoa là: 850 : 100 x 12 = 102 (m2) b) Diện tích đất làm nhà là: 850 – (578 + 102) = 170 (m2) Đáp số: a) đất trồng trọt: 578 m2 sân và vườn hoa: 102 m2 b) đất làm nhà: 170 m2 4. Tìm x: 35,8 + x x 4 = 100 x x 4 = 100- 35,8 x x 4 = 64,2 0,5đ x= 64,2 : 2 x= 32,1 0,5đ MA TRẬN TỐN HK1 KHỐI 5 Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 (nhận biết) Mức 2 (thông hiểu) Mức 3 (vận dụng) Mức 4 (vd- ph) Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Đọc, viết, hàng của sớ thập phân. So sánh sớ thập phân Số câu 3 3 0 Số điểm 1,5 1,5 0 Đởi các sớ đo diện tích. Số câu 1 1 0 Số điểm 0,5 0,5 0 Các phép tính về số thập phân Số câu 4 1 0 5 Số điểm 2 1 0 3 Tìm thành phần chưa biết trong phép tính Số câu 1 1 0 1 Số điểm 1 1 0 1 Giải toán về quan hệ tỉ lệ, tỉ số phần trăm Số câu 2 1 1 2 2 Số điểm 1 2 1 1 3 Tổng Số câu 5 0 1 5 0 2 0 2 6 9 Số điểm 2,5 0 0,5 3 0 3 1 3 7
Tài liệu đính kèm: