Đề kiểm tra chương II 01 Cõu 1. (1 điểm) Sắp xếp cỏc số nguyờn sau theo thứ tự tăng dần: 3; -5; 6; -12; -9; 0. Cõu 2. (3 điểm) Thực hiện phộp tớnh a) 666 – ( - 111) –( - 333) +50 b) [( - 15 )+ ( - 17) ]+( -8) 4524 – ( 864 – 999) – ( 36 + 3999); Cõu 3. (2 điểm) Tớnh một cỏch hợp lý nhất a) 512.(2-128) -128.(-512) b) 2155- (174 + 2155) + (-68 + 174) Cõu 4. (2 điểm) Tỡm số nguyờn x biết a) .2=10 b) -12(x - 5) + 7(3 - x) = 5 Cõu 5. (1 điểm) Tỡm tổng của tất cả cỏc số nguyờn x thỏa món . Cõu 6. (1 điểm) Cho x, y là cỏc số nguyờn . chứng tỏ rằng nếu 6x + 11y chia hết cho 31 thỡ x + 7y cũng chia hết cho 31. điều ngược lại cú đứng khụng? Đề kiểm tra chương II 02 Cõu 1:(3đ) a) Sắp xếp cỏc dóy số sau theo thứ tự tăng dần: -127 ; 1038 ; -15 ; 0 ;130 ; 29 ; 61 ; b) Liệt kờ và tớnh tổng tất cả cỏc số nguyờn x thoả món: -9 x < 8 c) Tỡm tất cả cỏc ước của -8 Cõu 2: (4đ) Thực hiện cỏc phộp tớnh ( tớnh nhanh nếu cú thể): ( -4 - 6 ).( -4 + 6 ).(-3)3 16.20 - 8.10.2 271- [(-43) + 271 + (-13)] 40.(45-135) - 40. (45 + 65) Cõu 3:(2đ) Tỡm số nguyờn x biết: 32x + 41 = 35-(-70) 3 = 21 Cõu 4:(1đ) Tỡm x Z, y Z biết ( x - 1)(xy - 5) = 5 Đề kiểm tra chương II 03 Bài 1: (3,0 điểm).Điền số thớch hợp vào ụ trống: x 12 2016 y 4 -5 9 x + y 15 x – y -18 x.y 2016 Bài 2: (4,0 điểm).Tớnh (Chỳ ý kỷ năng tớnh nhanh hợp lý): a/ (-125).3.(-4).(-8).(-25) b/ -78 + 11.( 97 – 99 ) c/ 21.45 + 21.33 + 21.22 d/ Bài 3: ( 2,0 điểm). Tỡm xZ . Biết: a/ 5x + 2016 = 2006. b/ 2(x – 4) – (x + 5) = –13 Bài 4: (1,0 điểm).Tỡm số nguyờn a biết 11 chia hết cho 2a + 9. Đề kiểm tra chương II 04 Bài 1: Tớnh : a) (- 15) + (- 40) b) (+ 52) + (- 70) Bài 2: Thực hiện phộp tớnh: a) (- 5) . 8 . (- 2) . 3 b) 125 - (- 75) + 32 - ( 48 + 32) c) 3 . (- 4)2 + 2 . (- 5) - 20 d) 47 . 347 + 247 . (- 47) Bài 3: a) Tỡm tất cả cỏc ước của - 10. b) Tỡm sỏu bội của - 15. Bài 4: Tỡm số nguyờn x, biết rằng: a) 2 - x = 12 - (- 7) b) 3. x + 19 = 4 c) 20 - | x - 2| = - 2 Bài 5 : Tỡm số nguyờn n để n + 2 chia hết cho n – 3 Đề kiểm tra chương II 05 Câu 1: (2,0 điểm): 1) Tìm các số đối của: - 4 ; 0 ; 9 ; - 13. 2) Xác định giá trị tuyệt đối của các số: 0 ; - 4 ; 10 ; - 2014. Câu 2: (4,0 điểm): 1) Tính: a) (- 15) + 5 ; b) (- 16) + (- 8) ; c) 10 - (-5) ; d) (- 8).5 2) Thực hiện các phép tính: a) 135 - 12.(3 + 6) ; b) 36 + 4.(7 - 15) ; c) (- 3)2.23 ; d) ( - 6 - 14) : (-5) Câu 3: (1,5 điểm); Tính: a) [(-10) + (-5)] + (-15) ; b) (-7 + 3).(- 5) ; c) (-8 - 3).((- 7 + 3) Câu 4: (1,0 điểm): a) Tìm tất cả các ước của - 8; b) Tìm 4 bội khác 0 của 7 Câu 5: (1,5 điểm): 1) Tìm số nguyên x, biết: a) x - 10 = -14 ; b) 5x - 16 = - 46 2) Tính tổng tất cả các số nguyên x thoả mãn: - 10 < x 10 Đề kiểm tra chương II 06 Bài 1: (3 điểm) a) Tỡm số đối của mỗi số sau: -9; 0; 1. b) Tớnh giỏ trị của: . c) Sắp xếp cỏc số nguyờn sau theo thứ tự tăng dần: 3; -5; 6; -12; -9; 0. Bài 2: (3 điểm) Thực hiện phộp tớnh (tớnh nhanh nếu cú thể) a) (-95) + (-105) b) 38 + (-85) c) 27.(-17) + (-17).73 d) 512.(2-128) -128.(-512) Bài 3: (1 điểm) Tỡm số nguyờn x biết: a) 5 + x = 3 b) 15x = -75 Bài 4: (2 điểm) a) Tỡm tất cả cỏc số nguyờn x thỏa món . b) Tỡm năm bội của 6. Bài 5: (1 điểm) Tớnh tổng: S = Đề kiểm tra chương II 07 Bài 1 (4 điểm): Thực hiện phộp tớnh (tớnh hợp lý nếu cú thể) a. (7 - 20) + 313 b. (-67).75 + 75.(-33) c. (-5).8.(-2).3 d. (-163) + 177 + 263 - 377 e. (- 2)4 . 17 +(- 7) . 16 f. 125-(-75)+32-(48+32) Bài 2 (4 điểm): Tỡm số nguyờn x biết: a. x+10 = -14 b. 2. x - 5 = -9 c. 3. x - (-11) = -4 d. e. -14 - (1- 4x) = -7 f. 3 . x + 30 = (-3) 2 Bài 3 (1 điểm)Tớnh tổng tất cả cỏc số nguyờn x thoả món : - 8 < x < 10 ; Bài 4 (1 điểm): Tỡm cỏc số nguyờn n biết: n + 2 ẻ Ư(3) b) n - 6 n - 1
Tài liệu đính kèm: