BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ MÔN: TIN HỌC LỚP: 7 KÌ 1 Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Chương/ Nội dung/Đơn vị Vận TT Mức độ đánh giá Nhận Thông Vận Chủ đề kiến thức dụng biết hiểu dụng cao 1 Chủ đề A. Sơ lược về các Nhận biết Máy tính thành phần của máy – và cộng tính Biếtvànhậnrađượccácthiếtbịvàoratrongmôhìnhthiếtb đồng ịmáytính, tínhđadạngvàhìnhdạngcủacácthiếtbị. (Chuột, bànphím, mànhình, loa, mànhìnhcảmứng, máyquét, camera, ) – Biếtđượcchứcnăngcủamộtsốthiếtbịvàoratrong thu thập, lưu trữ, xử lí và truyền thông tin. (Chuột, bànphím, mànhình, loa, mànhìnhcảmứng, máyquét, 3(TN) 2(TN) camera, ) Thônghiểu – Nêu được ví dụ cụ thể về những thao tác không đúng cách sẽ gâyralỗi cho các thiết bị và hệ thống xử lí thông tin. Vận dụng – Thực hiện đúng các thao tác với các thiết bị thông dụng của máy tính. Khái niệm hệ điều Nhận biết 2(TN) 2(TN) hành và phần mềm ứng dụng – Biếtđượctệpchươngtrìnhcũnglàdữliệu, cóthểđượclưutrữtrongmáytính. – Nêu được tên một số phần mềm ứng dụng đã sử dụng (Phầnmềmluyệngõphím, Word, Paint, ..) – Nêuđượcmộtsốbiệnphápđểbảovệmáytínhcán hân, tàikhoảnvàdữliệucánhận. (Càimậtkhẩumáytính, đăngxuấttàikhoảnkhihếtphiênlàmviệc, sao lưudữliệu, quét virus ) Thônghiểu – Giảithíchđượcchứcnăngđiềukhiểncủahệđiềuhành, qua đóphânbiệtđượchệđiềuhànhvớiphầnmềmứngdụng. – Phânbiệtđượcloạitệpthông qua phầnmởrộng. Vậndụng – Thao tác thành thạo với tệp và thư mục. 2 Chủ đề C. Mạng xã hội và một Nhận biết Tổ chức số kênh trao –Nhậnbiếtmộtsốwebsitelàmạngxãhội lưu trữ, đổithôngtin thông (Facebook, YouTube, Zalo, Instagram ) tìm kiếm dụng trên Internet và trao – 2(TN) 2(TN) 1(TL) đổi thông Nêuđượctênkênhvàthôngtintraođổichínhtrên tin kênhđónhưYoutube cho phéptraođổi, chiasẻ về Video; Websitenhàtrườngchứacácthôngtinvềhoạtđộ nggiáodụccủanhàtrường, ..) – Nêu được một số chức năng cơ bản của mạng xã hội:kếtnối, giaolưu, chiasẻ, thảoluậnvàtraođổithôngtin Thônghiểu – Nêu được ví dụ cụ thể về hậu quả của việc sử dụng thông tin vào mục đích sai trái. Vận dụng – Sử dụng được một số chức năng cơ bản của một mạng xã hội để giao lưu và chia sẻ thông tin: tạo tài khoản, hồ sơ trực tuyến, kết nối với bạn cùng lớp, chia sẻ tài liệu học tập, tạo nhóm trao đổi . 3 Chủ đề D. Văn hoá ứng xử qua Nhậnbiết Đạo đức, phương tiện truyền – Biết được tác hại của bệnh nghiện Internet. pháp luật thông số – Nêu được cách ứng xử hợp lí khi gặp trên mạng và văn hoặc các kênh truyền thông tin số những thông tin hoá trong có nội dung xấu, thông tin không phù hợp lứa tuổi. môi 2(TN) 1(TN) trường số Thông hiểu – Nêu được một số ví dụ truy cập không hợp lệ vào các nguồn thông tin và kênh truyền thôngtin. Vận dụng – Biết nhờ người lớn giúp đỡ, tư vấn khi cần thiết, chẳng hạn khi bị bắt nạt trên mạng. – Lựa chọn được các biện pháp phòng tránh bệnh nghiện Internet. Vận dụng cao – Thực hiện được giao tiếp qua mạng (trực tuyến hay không trực tuyến) theo đúng quy tắc và bằng ngôn ngữ lịch sự, thể hiện ứng xử có văn hoá. 4 Chủ đề E. 1. Bảng tính điện tử Nhậnbiết Ứng dụng cơ bản – Nêu được một số chức năng cơ bản của phần tin học mềm bảng tính. Thônghiểu – Giải thích được việc đưa các công thức vào bảng tính là một cách điều khiển tính toán tự động trên dữ liệu. Vậndụng 7(TN) 5(TN) 1(TL) 1(TL) – Thực hiện được một số thao tác đơn giảnvớitrangtính. – Thực hiện được một số phép toán thông dụng, sử dụng được một số hàm đơn giản như: MAX, MIN, SUM, AVERAGE, COUNT, – Sử dụng được công thức và dùng được địa chỉ trong công thức, tạo được bảng tính đơn giản có số liệu tính toán bằng công thức. Vậndụng cao – Sử dụng được bảng tính điệntửđể giải quyết một vài công việc cụ thể đơn giản. Tổng 16 TN 12 TN 2 TL 1 TL Tỉ lệ % 40% 30% 20% 10% Tỉ lệ chung 70% 30% Lưu ý: - Ở mức độ nhận biết và thông hiểu thì có thể ra câu hỏi ở một chỉ báo của mức độ kiến thức, kĩ năng cần kiểm tra, đánh giá tương ứng (một gạch đầu dòng thuộc mức độ đó). - Ở mức độ vận dụng và vận dụng cao có thể xây dựng câu hỏi vào một trong các đơn vị kiến thức. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ MÔN TIN HỌC, LỚP 7 KÌ 1 Tổng Mức độ nhận thức % điểm Chương/chủ TT Nội dung/đơn vị kiến thức Vận dụng đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1 Chủ đề A. Sơ lược về các thành phần của 12,5% Máy tính máy tính 3 2 (1,25 điểm) và cộng Khái niệm hệ điều hành và phần 10 % đồng 2 2 mềm ứng dụng (1,0 điểm) 2 Chủ đề C. Mạng xã hội và một số kênh trao 20 % Tổ chức đổithôngtin thông dụng trên (1,0 điểm) lưu trữ, tìm Internet 2 2 1 kiếm và trao đổi thông tin 3 Chủ đề D. Văn hoá ứng xử qua phương tiện 7,5% Đạo đức, truyền thông số (0,75 điểm) pháp luật 2 1 và văn hoá trong môi trường số 4 Bảng tính điện tử cơ bản 50% Chủ đề E. 7 5 1 1 Ứng dụng (5điểm) tin học Tổng 16 12 2 1 Tỉ lệ % 40% 30% 20% 10% 100% Tỉ lệ chung 70% 30% 100% ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC2022- 2023 Môn: TIN HỌC - Lớp: 7 Thời gian làm bài: 45 phút Không tính thời gian phát đề Họ và tên học sinh:..........................Mã số học sinh:...................... ĐỀ 1 I. Trắcnghiệm.(7 điểm) Emhãykhoanhtrònvàođápánđúngnhất. Mỗiđápánđúngđược 0.25 điểm Câu 1:Trongcácthiếtbịsauthiếtbịnàolàthiếtbịra. A. Loa, chuột, mànhình B. Mànhình, máy in, loa C. Bànphím, loa, camera D. Micro, camera, mànhình Câu 2:Thiếtbịnàochuyềndữliệuâmthanhtừmáytínhrangoài A. Máyảnh B. Micro C. Mànhình D. Loa Câu 3:Emhãychobiếtchứcnăngcủa Micro làgì? A. Nhậndữliệutừmáytính B. Truyềnâmthanhtừmáytínhtớingườidùng C. Thu nhậmâmthanhvàchuyểnvàomáytính D. Thu nhậnhìnhảnhvàchuyểnvàomáytính Câu 4: Theo emthaotácnàosauđâyđượcsửdụngđểtắtmáytính an toàn? A. Dútdâynguồnkhỏi ổ cắmkhimáytínhđanghoạtđộng B. Sửdụngdútlệnh shut down của windows C.Nhấndữlútnguồncủamáytínhtrongvàigiây D. Cả 3 đápán a, b, c đềuđúng Câu 5:Trongcácnguyênnhânsauđây, nguyênnhânnàodẫnđếnviệcemkhôngngheđượcâmthanhtừmáytính? A. Kếtnối tai nghevớimáytính qua Bluetooth B. Cắmđầukếtnối tai nghevàođầukếtnối Micro C. Cắmđầunối tai nghevàocổngâmthanh D. Cảđápán a và c Câu 6:Emhãychỉracácphầnmềmứngdụngtrongcácphầnmềmsau? A. Linux B. Windows 10 C. Microsoft word D. Android Câu 7:Đểđảmbảo an toànchomáytínhcũngnhưdữliệumáytínhemcầnlàmgì? A. Càiphầnmềmdiệt virus B. Khôngcầnđăngxuấtkhikếtthúcphiênlàmviệc C. Sao lưudữliệu D. Cả a và c đềuđúng Câu 8:Trướckhicàiđặtphầnmềm Mind Maple vàomáytính ta cầncàiđặtphầnmềmnàosauđây? A. zalo B. Windows 10 C. Window Media player D. Gmail Câu 9:Trongcáctệpsauđâytệpnàolàtệpvănbản? A. Bài 1.MP3 B. Bài 2.XLSX C. Bài1.Avi D. Bài2.Doc Câu10:TrongnhữngWebsitesauwebsitenàolàmạngxãhội? A. B. C. Câu 11: Kênhnàosauđâydùngđểtraođổithông tin trên internet? A.Thưtruyềnthống B. Bánhàng online C.Lớphọc online D. Mạngxãhội Câu 12: Thông tin trên internet tồntại ở nhữngdạngnào? A.Đánhmáy B. Viếttay C. Video D. Hìnhảnh, âmthanh,vănbản, Video Câu 13: Thông tin khôngđượcđăngtrênmạngxãhội? A.Chia sẻnhữngviệctốt B.Thông tin đúngsựthật C. Đăngbàibánhàng D. Thông tin khôngđúngsựthật Câu 14: Táchạicủanghiện Internet? A. Biếtđượcnhiềutrangthông tin trênmạng. B. Biếtđượccáctròchơitrựctuyến. C. Dễcáugắt, lầmlỳ, ítnói. D. Dễquenbiếtcácbạntrênmạng. Câu 15: Khi bịnóixấutrênmạngxãhộiemsẽlàmgì? A. Ngaylậptứcnóilờixúcphạmngườiđó. B. Gọibạnbèđedọangườinóixấumình. C. Nhờbốmẹ, thầycôgiúpđỡ. D. Quêmđivàtiếptụcchịuđựng. Câu 16: Khi sửdụngtrìnhdyệt web emnhậnđượcthôngbáođường link đếnmộttrang web cónội dung xấu, emsẽlàmthếnào? A. Bấmngayvàođường link đó. B. Tắtthôngbáođóđi. C. Báochongườicótráchnhiệmchặnthôngbáođó. D. Chia sẻchobạnbècùngxem. Câu 17: Kíhiệuphépnhânvàphép chia trongchươngtrìnhbảngtínhkíhiệulà: A. Dấu “.” và “:” B. Dấu “.” và “/” C. Dấu “*” và “:” D. Dấu “*” và “/” Câu 18: Trêntrangtính, muốnnhậpdữliệuvào ô tính, đầutiên ta thựchiệnthaotác: A. Nháychuộtchọnhàngcầnnhập.B. Nháychuộtchọncộtcầnnhập. C. Nháychuộtchọnkhối ô cầnnhập.D. Nháychuộtchọn ô cầnnhập. Câu19: Trongmànhình Excel, ngoàibảngchọn File vàcácdảilệnhgiống Word thìmànhình Excel còncó: A. Trang tính, thanhcôngthức. B. Thanh côngthức, cácdảilệnh Formulas. C. Cácdảilệnh Formulas vàbảngchọn Data. D. Trang tính, thanhcôngthức, cácdảilệnh Formulas vàbảngchọn Data. Câu 20: Trêntrangtính, cáckýtựchữcáiA,B,C, .đượcgọilà: A. Tênhàng. B. Tên ô. C. Têncột. D. Tênkhối Câu 21:Emcóthểthựchiệnnhữngphéptínhnào? A. Phépcộng. B. Phéptrừ C. Phépnhân, phép chia D. Phépcộng, phéptrừphépnhân, phép chia Câu 22:SắpxếpcácbướcNhậpcôngthứctrong ô tínhcủabảngtính 1. Chọn ô tính 2. Gõcôngthức 3. Nhậpdấubằng (=) 4. Gõphím Enter đểhoànthànhnhậpcôngthức A. 1-2-3-4 B. 1-3-2-4 C. 1-4-3-2 D. 1-3-4-2 Câu 23:khisaochépcôngthứctừ ô C2 = B2 * 12000 sang ô C3, côngthứcsẽđượctựđộngthayđổithành A.= B3 * 12000 B.= C3 * 12000 C.= B3 * C3 D.= B3 /12000 Câu 24:Trongphầnmềmbảngtính, kếtquảcủaphéptính: C2:= 5 * (4 – 2) A. -10 B. 8 C. 10 D. 18 Câu 25:Mỗihàmtrongbảngtínhsẽđượcxácđịnhbởi A.Tênhàm, cácthamsố B.Tênhàm C.Cácthamsố D.Tênhàm, cácthamsố, kýhiệuđặcbiệt Câu 26:Lỗi#VALUE! có ý nghĩalàgì? A. Dữliệusaukhitínhtoánquálớn B. Vùngdữliệulàdữliệudạngsố C. Côngthứcnhậpvàokhôngđúng D. Vùngdữliệukhôngphảilàdữliệudạngsố Câu 27:Đểtínhtổngvàgiátrịtrungbìnhcộngcácsốtrongmộtvùngdữliệuthìnêndùnghàmgì? A. Sum; Min B. Sum; Max C. Sum; Average D. Max, Min Câu28:Đểtìmsốlớnnhất, sốbénhấttrongmộtvùngdữliệuthìnêndùnghàmgì? A. Max; Sum B. Max; Average C. Max; Min D. Sum; Min II. Thựchành (3 điểm) Câu 29:Emhãytạotàikhoảnmạngxãhộizalovàsửdụngcácchứcnăngcơbảnđểgiaolưuvà chia sẻthông tin? (1 điểm). Câu 30:Emhãytạobảngsau: (1 điểm). H1 Câu 31:Emhãythựchiệncácyêucầusau: (1 điểm). H2 a. Emhãy bổsung dòng “Tổng cộng” vào dưới cùng bảng dữ liệu “DỰÁN TRƯỜNG HỌC XANH”.(0.5điểm). b. Em hãy bổ sung công thức vào các dòng để tính tổng(Sốhọcsinh)và (sốcâyănquả) của bảng trên. (0.5 điểm). HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ 1 I. Trắcnghiệm: (7 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Đápán B D C B B C D B D B D D D C Câu 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Đápán C C D D D C D A A C A B C D II: Thựchành: (3 điểm) Câ Điể Hướngdẫnchấm u m Thựchiệntạotàikhoảnmạngxãhộizalovàsửdụngcácchứcnăngcơbảnđểgiaol 1 29 ưuvà chia sẻthông tintheoyêucầu điểm 1 30 Tạođượcbảngtheoyêucầu điểm Bổsung dòng “Tổng cộng” vào dưới cùng bảng dữ liệu “DỰÁN 0.5 TRƯỜNG HỌC XANH”theoyêucầu điểm 31 Bổ sung công thức vào các dòng để tính tổng(Sốhọcsinh)và 0.5 (sốcâyănquả) của bảng trên điểm ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC2022- 2023 Môn: TIN HỌC - Lớp: 7 Thời gian làm bài: 45 phút Không tính thời gian phát đề Họ và tên học sinh:..........................Mã số học sinh:...................... ĐỀ 2 I. Trắcnghiệm.(7 điểm) Emhãykhoanhtrònvàođápánđúngnhất. Mỗiđápánđúngđược 0.25 điểm Câu 1:Trongcácthiếtbịsauthiếtbịnàolàthiếtbịra. A. Mànhình, chuột, bànphím B. Mànhình, máy in, loa C. Bànphím, loa, camera D. Mànhìnhcamera, loa Câu 2:Thiếtbịnàochuyềndữliệuâmthanhtừmáytínhrangoài A. Cab kếtnối B. Máy in C. Mànhình D. Loa Câu 3:Emhãychobiếtchứcnăngcủa Micro làgì? A. Nhậndữliệutừmáytính B. Truyềnâmthanhtừmáytínhtớingườidùng C. Thu nhậmâmthanhvàchuyểnvàomáytính D. Thu nhậnhìnhảnhvàchuyểnvàomáytính Câu 4: Theo emthaotácnàosauđâyđượcsửdụngđểtắtmáytính an toàn? A. Dútdâynguồnkhỏi ổ cắmkhimáytínhđanghoạtđộng B. Sửdụngdútlệnh shut down của windows C.Nhấndữlútnguồncủamáytínhtrongvàigiây D. Cả 3 đápán a, b, c đềuđúng Câu 5:Trongcácnguyênnhânsauđây, nguyênnhânnàodẫnđếnviệcemkhôngngheđượcâmthanhtừmáytính? A. Kếtnối tai nghevớimáytính qua Bluetooth B. Cắmđầukếtnối tai nghevàođầukếtnối Micro C. Cắmđầunối tai nghevàocổngâmthanh D. Cảđápán a và c Câu 6:Emhãychỉracácphầnmềmứngdụngtrongcácphầnmềmsau? A. Linux B. Mac OS C. Microsoft word D. Android Câu 7:Đểđảmbảo an toànchomáytínhcũngnhưdữliệumáytínhemcầnlàmgì? A. Càiphầnmềmdiệt virus B. Khôngcầnđăngxuấtkhikếtthúcphiênlàmviệc C. Sao lưudữliệu D. Cả a và c đềuđúng Câu 8:Trướckhicàiđặtphầnmềm Mind Maple vàomáytính ta cầncàiđặtphầnmềmnàosauđây? A. Zoom B. Windows 10 C. Window media D. Facebook Câu 9:Trongcáctệpsauđâytệpnàolàtệpvănbản? A. Bài 1.mp3 B. Bài 2.mp4 C. Bài1.Avi D. Bài2.Docx Câu10:TrongnhữngWebsitesauwebsitenàolàmạngxãhội? A. B. C. D. Câu 11: Kênhnàosauđâydùngđểtraođổithông tin trên internet? A.Tiktok B. Bánhàng online C.Lớphọc online D. Mạngxãhội Câu 12: Thông tin trên internet tồntại ở nhữngdạngnào? A.Đánhmáy B. Viếttay C. Video D. Hìnhảnh, âmthanh, vănbản, Video Câu 13: Thông tin khôngđượcđăngtrênmạngxãhội? A.Chia sẻnhữngviệctốt B.Thông tin đúngsựthật C. Đăngbàibánhàng D. Thông tin khôngđúngsựthật Câu 14: Táchạicủanghiện Internet? A. Biếtđượcnhiềutrangthông tin trênmạng. B. Biếtđượccáctròchơitrựctuyến. C. Dễcáugắt, lầmlỳ, ítnói. D. Dễquenbiếtcácbạntrênmạng. Câu 15: Khi bịnóixấutrênmạngxãhộiemsẽlàmgì? A. Ngaylậptứcnóilờixúcphạmngườiđó. B. Gọibạnbèđedọangườinóixấumình. C. Nhờbốmẹ, thầycôgiúpđỡ. D. Quênđivàtiếptụcchịuđựng. Câu 16: Khi sửdụngtrìnhdyệt web emnhậnđượcthôngbáođường link đếnmộttrang web cónội dung xấu, emsẽlàmthếnào? A. Bấmngayvàođường link đó. B. Tắtthôngbáođóđi. C. Báochongườicótráchnhiệmchặnthôngbáođó. D. Chia sẻchobạnbècùngxem. Câu 17: Kíhiệuphépnhânvàphép chia trongchươngtrìnhbảngtínhkíhiệulà: A. Dấu “.” và “:” B. Dấu “.” và “/” C. Dấu “*” và “:” D. Dấu “*” và “/” Câu 18: Trêntrangtính, muốnnhậpdữliệuvào ô tính, đầutiên ta thựchiệnthaotác: A. Nháychuộtchọnhàngcầnnhập.B. Nháychuộtchọncộtcầnnhập. C. Nháychuộtchọnkhối ô cầnnhập.D. Nháychuộtchọn ô cầnnhập. Câu19: Trongmànhình Excel, ngoàibảngchọn File vàcácdảilệnhgiống Word thìmànhình Excel còncó: A. Trang tính, thanhcôngthức. B. Thanh côngthức, cácdảilệnh Formulas. C. Cácdảilệnh Formulas vàbảngchọn Data. D. Trang tính, thanhcôngthức, cácdảilệnh Formulas vàbảngchọn Data. Câu 20: Trêntrangtính, cáckýtựchữcáiA,B,C, .đượcgọilà: A. Tênhàng. B. Tên ô. C. Têncột. D. Tênkhối Câu 21:Emcóthểthựchiệnnhữngphéptínhnào? A. Phépcộng. B. Phéptrừ C. Phépnhân, phép chia D. Phépcộng, phéptrừphépnhân, phép chia Câu 22:SắpxếpcácbướcNhậpcôngthứctrong ô tínhcủabảngtính 1. Chọn ô tính 2. Gõcôngthức 3. Nhậpdấubằng (=) 4. Gõphím Enter đểhoànthànhnhậpcôngthức E. 1-2-3-4 F. 1-3-2-4 G. 1-4-3-2 H. 1-3-4-2 Câu 23:khisaochépcôngthứctừ ô C2 = B2 * 12000 sang ô C3, côngthứcsẽđượctựđộngthayđổithành A.= B3 * 12000 B.= C3 * 12000 C.= B3 * C3 D.= B3 /12000 Câu 24:Trongphầnmềmbảngtính, kếtquảcủaphéptính: C2:= 5 * (4 – 2) A. -18 B. 20 C. 10 D. 7 Câu 25:Mỗihàmtrongbảngtínhsẽđượcxácđịnhbởi E.Tênhàm, cácthamsố F. Kíhiệuđặcbiệt G.Thamsốngoàilề H.Tênhàm, cácthamsố, kýhiệuđặcbiệt Câu 26:Lỗi#VALUE! có ý nghĩalàgì? A. Dữliệusaukhitínhtoánquálớn B. Vùngdữliệulàdữliệudạngsố C. Côngthứcnhậpvàokhôngđúng D. Vùngdữliệukhôngphảilàdữliệudạngsố Câu 27:Đểtínhtổngvàgiátrịtrungbìnhcộngcácsốtrongmộtvùngdữliệuthìnêndùnghàmgì? A. Sum; Min B. Sum; Max C. Sum; Average D. Max, Min Câu28:Đểtìmsốlớnnhất, sốbénhấttrongmộtvùngdữliệuthìnêndùnghàmgì? A. Max; Sum B. Max; Average C. Max; Min D. Sum; Min II. Thựchành (3 điểm) Câu 29:EmhãytạotàikhoảnmạngxãhộiFacebookvàsửdụngcácchứcnăngcơbảnđểgiaolưuvà chia sẻthông tin? (1 điểm). Câu 30:Emhãytạobảngsau: (1 điểm). H1 Câu 31:Emhãythựchiệncácyêucầusau: (1 điểm). H2 a. Emhãy bổsung dòng “Tổng cộng” vào dưới cùng bảng dữ liệu “DỰÁN TRƯỜNG HỌC XANH”. (0.5 điểm). b. Em hãy bổ sung công thức vào các dòng để tính tổng(Sốhọcsinh)và (sốcâyhoa) của bảng trên. (0.5 điểm). HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ 2 I. Trắcnghiệm: (7 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Đápán B D C B B C D B D B D D D C Câu 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Đápán C C D D D C D A A C A B C D II: Thựchành: (3 điểm) Câ Điể Hướngdẫnchấm u m ThựchiệntạotàikhoảnmạngxãhộiFacebookvàsửdụngcácchứcnăngcơbảnđể 1 29 giaolưuvà chia sẻthông tintheoyêucầu điểm 1 30 Tạođượcbảngtheoyêucầu điểm Bổsung dòng “Tổng cộng” vào dưới cùng bảng dữ liệu “DỰÁN 0.5 TRƯỜNG HỌC XANH”theoyêucầu điểm 31 Bổ sung công thức vào các dòng để tính tổng(Sốhọcsinh)và (sốcâyhoa) 0.5 của bảng trên điểm
Tài liệu đính kèm: