Đề kiểm tra Chương 3 năm học 2015 – 2016 môn: Số học 6

doc 5 trang Người đăng tuanhung Lượt xem 778Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Chương 3 năm học 2015 – 2016 môn: Số học 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra Chương 3 năm học 2015 – 2016 môn: Số học 6
 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA.
 	 Cấp độ
Chủ đề
 Nhận biết
Thơng hiểu
 Vận dụng
Cộng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1- Phân số ; phân số bằng nhau ; tính chất cơ bản của phân số . 
-Phân số; phân số bằng nhau 
C4
 Rút gọn phân số C9ab
Số câu :
1
2
 3
số điểm
 0,5
1,5
2.0 
2-Số dối ; số nghịch đảo ;
hỗn số 
Biết được qui tắc cộng ,nhân phân số , biết tìm số đối, số nghịch đảo C2,3,5,6
Số câu 
4
 4
số điểm
 2,0 
 2.0 
3- Các phép tính về phân số
-Đổi được hỗn số sang phân số 
C1
-Trừ 2 phân số C7a
- Chia 2 phân số C8a
Vận dụng tính dạng đơn giản
C7b,8b,c10
Số câu :
1
2
3
6
số điểm
 0,5
 2,0 
3,5
 6.0 
Tổng Cộng
Số câu :
6
3
3
13
số điểm
3
3,5
3,5
10,0 (100%)
ĐỀ BÀI:
PHỊNG GD&ĐT LẠC DƯƠNG
TRƯỜNG THCS XÃ LÁT
Họ và tên:.
Lớp
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 3
Năm học 2015 – 2016
Mơn: SỐ HỌC 6
Thời gian 45’ 
ĐIỂM
Lời phê của giáo viên
A- TRẮC NGHIỆM : (3 điểm )
Câu 1: Hỗn số viết dưới dạng phân số là: 	 
 A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Để cộng hai phân số với nhau ta làm như sau
A. Cộng tử với tử,cộng mẫu với mẫu.
B. Đưa hai phân số về dạng cùng mẫu rồi cộng tử với tử, cộng mẫu với mẫu.
C. Cộng tử với tử,nhân mẫu vối mẫu.
D. Đưa hai phân số về dạng cùng mẫu rồi cộng tử với tử và giữ ngyên mẫu.
C©u 3: Tỉng b»ng:
 A. B . C. D . 
C©u 4: Cho . Giá trị của x là:
A. 9	B. 16	C. –16	D. –9
C©u 5: Số đối của là :
 A. 3 B. -3 C. D. 
C©u 6: Số nghịch đảo của là: 	
A. 	B. 	C.	D. 
B- TỰ LUẬN : (7điểm )
Câu 7. (2,0 điểm) Tính : 
a) 	 b) 
Câu 8 . (2,0 điểm ) Tìm x biết :
 a) b) 
Câu 9 . (1,5 điểm ) Rút gọn phân số sau đến tối giản
 a) b) 
Câu10. (1,5 điểm ) Một mảnh đất hình chữ nhật cĩ chiều dài là m. Chiều rộng kém chiều dài . Tính diện tích mảnh đất đĩ. 
Bài làm:
ĐÁP ÁN CHẤM
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (3 điểm) Mỗi câu đúng được 0,5 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
Đáp án
C
D
A
D
B
B
II. TỰ LUẬN : (7 điểm)
Câu
Nợi dung
Điểm
7
(2,0đ)
a) 
= 
= 
0,5đ
0,5đ
 b) 
 = 
= 
= 
0,5đ
0,25đ
0,25đ
8
(2,0đ)
a) 
0,5đ
0,5đ
 b) 
0,5đ
0,25đ
0,25đ
9
(1,5đ)
 a) = 
 = 1
0,25đ
0,25đ
0,25đ
b) 
0,25đ
0,5đ
5
(1,5đ)
Mảnh đất hình chữ nhật cĩ chiều rộng là m - = m
Mảnh đất hình chữ nhật cĩ diện tích là m. m = 
0,75đ
0,75đ

Tài liệu đính kèm:

  • docMa tran de KT so hoc 6 Tiet 93.doc